Page 3 - HSK 1 Flashcards
1
Q
看
A
xem, đọc, nhìn
2
Q
别的
A
cái khác
3
Q
别
A
đừng
4
Q
橘子
A
quả quýt (júzi)
5
Q
一共
A
tổng cộng
6
Q
给
A
tới, với, cho
7
Q
找
A
trả tiền thừa/tìm kiếm (zhao3)
8
Q
香蕉
A
chuối (xiangjiao)
9
Q
梨
A
lê (lí)
10
Q
桃
A
đào (táo)
11
Q
草莓
A
dâu (cao3’méi)
12
Q
下午
A
buổi chiều
13
Q
早上
A
sáng sớm
14
Q
上午
A
buổi sáng
15
Q
中午
A
buổi trưa
16
Q
晚上
A
buổi tối
17
Q
图书馆
A
thư viện
18
Q
人民币
A
nhân dân tệ
19
Q
美元
A
đô la mỹ
20
Q
港币
A
đô la hồng kông
21
Q
越南盾
A
VND