Chapter 9: Vestibular system Flashcards
locomotion
Sự di động, sự vận động
cilia
(tb học)lông tb hỗ trợ di chuyển
(gp) lông
encase
bao bọc
Sacculus (= anterior atrial sac )
túi tròn(=túi hang trước)
Utriculus (= posterior atrial sac )
túi bầu dục(=túi hang sau)
antechamber
tiền phòng
subarachnoid space
khoang dưới màng nhện
Sacculus and Utriculus
túi tròn và túi bầu dục
spherical bag
cầu (nang,túi)
Ductus utriculosaccularis
ống túi tròn-túi bầu dục
Saccus endolymphaticus
túi cùng nội dịch
otolith membrane
màng đá tai
Cupula cristae ampullaris
đài mào bầu(crista = crest,ampulla=bóng,bầu)
ampoule
bóng,vỏ
otoliths (statoconies)
sỏi tai (thạch nhĩ)
stereocilia
lông giả,vi tiếp điểm
cinema cilium
lông mi,lông rung
sluggishly
Chậm chạp,uể oải
striola
ụ cong nằm giữa túi tròn hay túi bầu dục
transverse , sagittal and frontal
mp ngang , dọc giữa , dọc trán(dọc ngang)
vicinity
khu vực lân cận
Front porch (= ductus semicircularis anterior )
ống bán khuyên trước
Hallpike maneuver
Nghiệm pháp Dix-Hallpike,giúp xác định chẩn đoán chóng mặt tư thế kịch phát lành tính
bar
thanh, đơn vị đo áp suất (1bar=1 atm)
dragged along
kéo theo
inertia
quán tính,tính ì