Chapter 9: Vestibular system Flashcards

1
Q

locomotion

A

Sự di động, sự vận động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

cilia

A

(tb học)lông tb hỗ trợ di chuyển

(gp) lông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

encase

A

bao bọc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Sacculus (= anterior atrial sac )

A

túi tròn(=túi hang trước)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Utriculus (= posterior atrial sac )

A

túi bầu dục(=túi hang sau)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

antechamber

A

tiền phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

subarachnoid space

A

khoang dưới màng nhện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Sacculus and Utriculus

A

túi tròn và túi bầu dục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

spherical bag

A

cầu (nang,túi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Ductus utriculosaccularis

A

ống túi tròn-túi bầu dục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Saccus endolymphaticus

A

túi cùng nội dịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

otolith membrane

A

màng đá tai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Cupula cristae ampullaris

A

đài mào bầu(crista = crest,ampulla=bóng,bầu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

ampoule

A

bóng,vỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

otoliths (statoconies)

A

sỏi tai (thạch nhĩ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

stereocilia

A

lông giả,vi tiếp điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

cinema cilium

A

lông mi,lông rung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

sluggishly

A

Chậm chạp,uể oải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

striola

A

ụ cong nằm giữa túi tròn hay túi bầu dục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

transverse , sagittal and frontal

A

mp ngang , dọc giữa , dọc trán(dọc ngang)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

vicinity

A

khu vực lân cận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Front porch (= ductus semicircularis anterior )

A

ống bán khuyên trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Hallpike maneuver

A

Nghiệm pháp Dix-Hallpike,giúp xác định chẩn đoán chóng mặt tư thế kịch phát lành tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

bar

A

thanh, đơn vị đo áp suất (1bar=1 atm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

dragged along

A

kéo theo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

inertia

A

quán tính,tính ì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

perpendicular

A

( + to) vuông góc, trực giao

28
Q

swivel chair

A

Ghế quay

29
Q

Slackening

A

sự nới lỏng,sự làm chùng

30
Q

triad vertigo

A

chóng mặt tam chứng(Meniere’s disease)

31
Q

tinnitus

A

(y học) sự ù tai

32
Q

subsequent

A

xảy ra sau đó(*)

33
Q

asymptomatic interval

A
interval = khoảng,khoảng cách
asymptomatic = không triệu chứng
34
Q

integration

A

sự hợp nhất,tích hợp

35
Q

commissure fiber

A

sợi mép

36
Q

cerebellar cortex

A

vỏ tiểu não

37
Q

Proprioceptive system

A

hệ cảm thụ bản thể

38
Q

Fasciculus

A

bó,chùm

39
Q

commissural

A

(thuộc)mép

40
Q

accompany

A

Phụ thêm, kèm theo

41
Q

somatosensitive

A

cảm thủ thân thể

42
Q

misperception

A

mất nhận thức

43
Q

cortically

A

(sinh vật học) (thuộc) vỏ

(giải phẫu) (thuộc) vỏ não

44
Q

provocation

A

Sự khiêu khích, sự trêu chọc, sự chọc tức

45
Q

Optokinetic nystagmus (= railway nystagmus )

A

hình ảnh giật theo chiều lên-xuống

46
Q

Shift

A

Sự thay đổi,sự biến chuyển

47
Q

caloric (= thermal) irritation

A

kích thích nhiệt

48
Q

postrotatory nystagmus

A

hình ảnh giật theo chiều trái-phải

49
Q

spontaneous

A

tự phát, tự sinh,tự động

50
Q

vestibular neuritis

A

viêm dây tk tiền đình

51
Q

benign paroxysmal positional vertigo

A

benign = lành tính , paroxysmal = bộc phát

cơn chóng mặt cố định bộc phát lành tính

52
Q

Flushing

A

sự làm sạch(bằng tia nước)

53
Q

intact

A

nguyên vẹn,không hư hại

54
Q

track

A

dấu vết

55
Q

postural

A

đúng tư thế

56
Q

modulation

A

sự biến điệu âm thanh(điều chỉnh)

57
Q

muscle tone

A

trương lực cơ

58
Q

posture

A

tư thế

59
Q

Statokinetic reflexes (= movement reflexes )

A

phản xạ chuyển động

60
Q

interception

A

sự chắn,sự gặp nhau

61
Q

stumbling

A

sự sai lầm,sự xảy chân

62
Q

Rubrospinal tract

A

bó nhân đỏ-gai

63
Q

Decerebration syndrome

A

hội chứng suy giảm chức năng não bộ

64
Q

spastic

A

(y học) người mắc chứng liệt co cứng

65
Q

rigidity

A

độ ổn định,bền vững,cứng rắn

66
Q

macula

A

(y học) nổi ban

túi tròn