Chapter 3.1 : Olfactory and gustatory system Flashcards
cilia membrane
Màng lông khứu giác
helical
xoắn
pseudogenes(eu->u)
gen giả
glomeruli
tiểu cầu(sợi noron tập hợp thành nhiều sợi song song nhưng có chung đầu và đuôi)
granule cell
tb hạt
periglomerular cell
tế bào cận tiểu cầu(nối 2 tiểu cầu tk với nhau)
amygdala(e đầu)
hạch hạnh nhân
rostromedial side of the temporal lobe
mỏ trong của thùy thái dương
limbic system
hồi viền
Hyposmia/Anosmia/Dysgeusia(isgusa)
suy nhược/mất/loạn thị giác
atrophy(át)
teo,nhược
edible
có thể ăn được
taste papillae
nhú vị giác(chứa nụ vị giác)
Papillae fungiformes ( mushroom papillae )
nhú nấm
Papillae foliatae ( leaf papillae )
nhú lá
Papillae vallatae ( papillae ) (veleti)
nhú đài
Papillae filiformes ( filament papillae )
nhú chỉ
pore
rãnh