Chapter 3.1 : Olfactory and gustatory system Flashcards

1
Q

cilia membrane

A

Màng lông khứu giác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

helical

A

xoắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

pseudogenes(eu->u)

A

gen giả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

glomeruli

A

tiểu cầu(sợi noron tập hợp thành nhiều sợi song song nhưng có chung đầu và đuôi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

granule cell

A

tb hạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

periglomerular cell

A

tế bào cận tiểu cầu(nối 2 tiểu cầu tk với nhau)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

amygdala(e đầu)

A

hạch hạnh nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

rostromedial side of the temporal lobe

A

mỏ trong của thùy thái dương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

limbic system

A

hồi viền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Hyposmia/Anosmia/Dysgeusia(isgusa)

A

suy nhược/mất/loạn thị giác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

atrophy(át)

A

teo,nhược

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

edible

A

có thể ăn được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

taste papillae

A

nhú vị giác(chứa nụ vị giác)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Papillae fungiformes ( mushroom papillae )

A

nhú nấm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Papillae foliatae ( leaf papillae )

A

nhú lá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Papillae vallatae ( papillae ) (veleti)

A

nhú đài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Papillae filiformes ( filament papillae )

A

nhú chỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

pore

A

rãnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Chorda tympani

A

thừng nhĩ

20
Q

Unripe(raip)

A

chưa chín

21
Q

fermenting

A

lên men

22
Q

gag reflex

A

phản xạ hầu-họng

23
Q

capsaicin(eisin)

A

vị cay của ớt

24
Q

Fusion

A

sự dung hợp,gắn liền

25
Q

geniculate ganglion

A

hạch gối

26
Q

tractus solitarius

A

bó đơn đôc

27
Q

medulla oblongata

A

hành tủy thân não

28
Q

gyrus postcentralis (anterior island cortex and operculum frontale

A

rãnh sau trung tâm

29
Q

convergence(ken vo jen)

A

sự hội tụ

30
Q

convey

A

chở,tải

31
Q

nociception ( pain perception )

A

cảm giác đau thụ thể

32
Q

eucalyptus oil(diu cờ lip tịt)

A

dầu khuynh diệp

33
Q

aromatic smell

A

mùi thơm

34
Q

anosmia

A

mất vị

35
Q

choking

A

ngạt thở,bế tắc,tắc

36
Q

Volatile

A

Dễ bay hơi

37
Q

Signal cascade

A

Thác tín hiệu

38
Q

amplification

A

khuếch đại,tăng cường

39
Q

phenomenon

A

hiện tượng

40
Q

parameter

A

thông số,tham số

41
Q

retro-

A

phia sau

42
Q

specific

A

đặc thù

43
Q

irritant

A

kích thích

44
Q

rule out

A

loại trừ khả năng

45
Q

phase

A

giai đoạn,thời kì,phương diện,pha(vật lý)