Chapter 4:Optics and optical devices Flashcards

1
Q

as a rule

A

thường xuyên,nhưng k phải luôn luôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

refractive index

A

chiết suất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

dualism

A

tính hai mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

light intensity

A

cường độ as

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

beam

A

tia sáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

light quanta

A

lượng tử as

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Planck’s constant

A

hằng số P-lăng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

emitt

A

phát ra(as,nhiệt,…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

continuum

A

liên tục,liên tiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Schematic

A

sơ đồ,biểu đồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Infrared radiation (= heat radiation )

A

bức xạ nhiệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

subsequent perception

A

sự nhận thức tiếp theo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

cyan,magenta

A

màu lục lam/đỏ tươi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

turquoise

A

ngọc lam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Diffraction

A

sự nhiễu xạ(as)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

pinhole

A

vết lõm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Reflection # Refraction

A

Sự phản xạ # sự khúc xạ

18
Q

Prism

A

lăng kính

19
Q

scatter

A

tỏa(as)

20
Q

enantiomer

A

đồng phân quang học

21
Q

amplified

A

khuếch đại

22
Q

Iridescence of an oil film

A

Sự phát ngũ sắc; sự óng ánh nhiều màu

23
Q

spectrometer

A

phổ kế

24
Q

a jet in a vacuum

A

tia,dòng,luồng trong chân không

25
Q

quartz glass

A

kính thạch anh(SiO2)

26
Q

plumb line

A

đường dây dọi

27
Q

deflected

A

Lệch, chệch hướng

28
Q

perpendicular

A

vuông góc

29
Q

dispersion

A

độ tán sắc,sự tán sắc

30
Q

transduction # transmission

A

sự tải nạp(biến đổi tín hiệu thành xung tk) # sự truyền(truyền xung tk đó về não xử lí)

31
Q

Absorbance is sometimes called optical density and means “extinction”.

A

độ hấp độ,mật độ quang,sự thuyên giảm

32
Q

decimal logarithm

A

logarit thập phân

33
Q

Irradiance

A

sự chiếu xạ, phát xạ

34
Q

radiant power

A

công suất bức xạ

35
Q

grinding of the lens

A

sự đục,mờ của thủy tinh thể

36
Q

myopia

A

tật cận thị

37
Q

f = focal length

A

tiêu cự

38
Q

Focal point (focus)

A

tiêu điểm

39
Q

scent

A

mùi, hơi

40
Q

The tube length is the distance between the focal points of the eyepiece and objective.

A

độ dài ống,thị kính(một kính)

41
Q

aperture

A

khẩu độ(khoảng cách gần nhất nhìn rõ giữa 2 điểm

42
Q

immersion

A

ngâm,nhúng trong(…)