Chapter 7 : Acoustics Flashcards

1
Q

guidance

A

Sự chỉ đạo, sự hướng dẫn; sự dìu dắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

fluctuation

A

Sự dao động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

seismic wave

A

sóng địa chấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Sonograph#ultrasonography

A

ảnh siêu âm # siêu âm y khoa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

encounter

A

bắt gặp,tiếp xúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

sufficient

A

( + for) đủ; thích đáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

In regard to

A

về vấn đề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

rhythmically

A

Có nhịp điệu; nhịp nhàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

battered drum

A

Méo mó/trống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

reciprocal

A

đảo, thuận nghịch(toán)/qua lại,tương hỗ(adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Sound attenuation

A

(vật lý) sự tắt dần, sự suy giảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

subjective unit Phon

A

đơn vị đại diện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Isophone

A

(ngôn ngữ học) đẳng âm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

pitch

A

cao độ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Infrasound # Ultrasound

A

hạ âm # siêu âm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

psychoacoustic

A

tâm lý âm học(tâm thính học)

17
Q

identical

A

đúng,đồng nhất,giống hệt

18
Q

reflected

A

bị phản chiếu/xạ

19
Q

echography

A

echo = tiếng vang,graphy=ngành học,khoa học

20
Q

Acoustics is the science of hearing and deals with the creation, guidance and perception of sound

A

Âm học là khoa học về thính giác và liên quan đến việc tạo ra, hướng dẫn và nhận thức về âm thanh

21
Q

oscillatable system

A

hệ dao động

22
Q

Resonance catastrophe

A

thảm hỏa cộng hưởng

23
Q

flute

A

cây sáo

24
Q

Cavity resonator

A

hốc cộng hưởng

25
Q

wave crests (= amplitudes)

A

biên độ

26
Q

standstill

A

Sự dừng, sự đứng yên

27
Q

corpuscular component

A

hạt thành phần