Chapter 7 : Acoustics Flashcards
1
Q
guidance
A
Sự chỉ đạo, sự hướng dẫn; sự dìu dắt
2
Q
fluctuation
A
Sự dao động
3
Q
seismic wave
A
sóng địa chấn
4
Q
Sonograph#ultrasonography
A
ảnh siêu âm # siêu âm y khoa
5
Q
encounter
A
bắt gặp,tiếp xúc
6
Q
sufficient
A
( + for) đủ; thích đáng
7
Q
In regard to
A
về vấn đề
8
Q
rhythmically
A
Có nhịp điệu; nhịp nhàng
9
Q
battered drum
A
Méo mó/trống
10
Q
reciprocal
A
đảo, thuận nghịch(toán)/qua lại,tương hỗ(adj)
11
Q
Sound attenuation
A
(vật lý) sự tắt dần, sự suy giảm
12
Q
subjective unit Phon
A
đơn vị đại diện
13
Q
Isophone
A
(ngôn ngữ học) đẳng âm
14
Q
pitch
A
cao độ
15
Q
Infrasound # Ultrasound
A
hạ âm # siêu âm