Chapter 7 : Acoustics Flashcards
guidance
Sự chỉ đạo, sự hướng dẫn; sự dìu dắt
fluctuation
Sự dao động
seismic wave
sóng địa chấn
Sonograph#ultrasonography
ảnh siêu âm # siêu âm y khoa
encounter
bắt gặp,tiếp xúc
sufficient
( + for) đủ; thích đáng
In regard to
về vấn đề
rhythmically
Có nhịp điệu; nhịp nhàng
battered drum
Méo mó/trống
reciprocal
đảo, thuận nghịch(toán)/qua lại,tương hỗ(adj)
Sound attenuation
(vật lý) sự tắt dần, sự suy giảm
subjective unit Phon
đơn vị đại diện
Isophone
(ngôn ngữ học) đẳng âm
pitch
cao độ
Infrasound # Ultrasound
hạ âm # siêu âm
psychoacoustic
tâm lý âm học(tâm thính học)
identical
đúng,đồng nhất,giống hệt
reflected
bị phản chiếu/xạ
echography
echo = tiếng vang,graphy=ngành học,khoa học
Acoustics is the science of hearing and deals with the creation, guidance and perception of sound
Âm học là khoa học về thính giác và liên quan đến việc tạo ra, hướng dẫn và nhận thức về âm thanh
oscillatable system
hệ dao động
Resonance catastrophe
thảm hỏa cộng hưởng
flute
cây sáo
Cavity resonator
hốc cộng hưởng
wave crests (= amplitudes)
biên độ
standstill
Sự dừng, sự đứng yên
corpuscular component
hạt thành phần