Chapter 6 :Ear Flashcards
acoustic
thuộc thính giác
horn
sừng
ossicle
xương nhỏ,xương tai trong
Incus ( anvil )
xương đe
Stapes ( stirrup )
xương bàn đạp
cochlea
(giải phẫu) ốc tai
Corti organ
cơ quan Corti
pinna
(giải phẫu) loa tai
Auricle
Tai ngoài (động vật)
Facilitate
tạo điều kiện cho
distinctive(adj of distinguish)
tính riêng biệt,đặc trưng
Helix
luân tai
Antehelix
đối luân tai
Beaded
gờ [có đường gờ chỉ bán nguyệt]
Vault
vòm tai
Porus acusticus externus
lỗ tai ngoài
Concha auricularis
xoắn tai
Tragus
bình tai
Antitragus
đối bình tai
protrude=project
thò ra,lồi ra=nhô ra
dashed line
đường đứt nét
didactic reason
lí do giáo khoa,mô phạm
jaw
quai hàm
perichondrium
(giải phẫu) màng sụn
earlobe
dái tai
hyaline cartilage
sụn trong mờ
resemble
giống với,tương tự
chondrocyte
sụn bào
External ear canal (Meatus acousticus externus)
ống tai ngoài
resonance
cộng hưởng,âm vang,sự dội tiếng
epidermis(form epithelium) from ectoderm
biểu bì(chứa biểu mô) được hình thành từ ngoại bì
lined
được bao phủ
osseous part
phần xương(đá)
Antrum mastoideum
hang chũm
Pars profunda glandulae parotidis
phần sâu tuyến mang tai
Eardrum (membrane tympani)
màng nhĩ
periosteum
Màng xương
terminal hairs (tragi)
lông ống tai ngoài
Glandula ceruminosa (ceruminal gland) and Glandula sebacea ( sebaceous gland )
tuyến ráy tai và tuyến bã nhờn
bactericidal
diệt khuẩn
inconsistent#consistent
mâu thuẫn,không tương thích#nhất quán,kiên định
diagonally
đường chéo
Stria mallearis membranae tympani
tia búa, bóng cán búa (màng nhĩ ) - phần xương búa đè lên màng nhĩ
translucent(translucent glass)-transparent
trong mờ(để as qua nhưng không trong suốt)
Umbo
rốn
retract
co rút,co cơ
triangular light reflex(cone of light)
Hình nón của ánh sáng, hay phản xạ ánh sáng, là một hiện tượng có thể nhìn thấy xảy ra khi kiểm tra màng nhĩ bằng ống soi tai. Ánh sáng chiếu vào màng nhĩ làm cho ánh sáng phản xạ hình nón xuất hiện ở góc phần tư phía trước.
Pars tensa membranae tympani
phần căng của màng nhĩ
Pars flaccida (Shrapnell membrane)
phần chùng của màng nhĩ
Flaccid#taut
mềm# căng
Othematoma
u máu vành tai
otoscopy
sự soi tai
effusion
sự tràn dịch
owe
nợ,biết ơn
aetiological
thuộc nghiên cứu nguyên nhân bệnh(thuộc bệnh căn học)
shearing
cắt xén
deformities
dị dạng, dị hình
incision
Sự rạch; vết rạch, đường rạch,khía
perichondritis
viêm màng sụn
sterility
sự vô sinh, vô khuẩn
inspection
kiểm soát,kiểm tra