Chapter 6 :Ear Flashcards

1
Q

acoustic

A

thuộc thính giác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

horn

A

sừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ossicle

A

xương nhỏ,xương tai trong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Incus ( anvil )

A

xương đe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Stapes ( stirrup )

A

xương bàn đạp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

cochlea

A

(giải phẫu) ốc tai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Corti organ

A

cơ quan Corti

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

pinna

A

(giải phẫu) loa tai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Auricle

A

Tai ngoài (động vật)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Facilitate

A

tạo điều kiện cho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

distinctive(adj of distinguish)

A

tính riêng biệt,đặc trưng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Helix

A

luân tai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Antehelix

A

đối luân tai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Beaded

A

gờ [có đường gờ chỉ bán nguyệt]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Vault

A

vòm tai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Porus acusticus externus

A

lỗ tai ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Concha auricularis

A

xoắn tai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Tragus

A

bình tai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Antitragus

A

đối bình tai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

protrude=project

A

thò ra,lồi ra=nhô ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

dashed line

A

đường đứt nét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

didactic reason

A

lí do giáo khoa,mô phạm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

jaw

A

quai hàm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

perichondrium

A

(giải phẫu) màng sụn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

earlobe

A

dái tai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

hyaline cartilage

A

sụn trong mờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

resemble

A

giống với,tương tự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

chondrocyte

A

sụn bào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

External ear canal (Meatus acousticus externus)

A

ống tai ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

resonance

A

cộng hưởng,âm vang,sự dội tiếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

epidermis(form epithelium) from ectoderm

A

biểu bì(chứa biểu mô) được hình thành từ ngoại bì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

lined

A

được bao phủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

osseous part

A

phần xương(đá)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

Antrum mastoideum

A

hang chũm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

Pars profunda glandulae parotidis

A

phần sâu tuyến mang tai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

Eardrum (membrane tympani)

A

màng nhĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

periosteum

A

Màng xương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

terminal hairs (tragi)

A

lông ống tai ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

Glandula ceruminosa (ceruminal gland) and Glandula sebacea ( sebaceous gland )

A

tuyến ráy tai và tuyến bã nhờn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

bactericidal

A

diệt khuẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

inconsistent#consistent

A

mâu thuẫn,không tương thích#nhất quán,kiên định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

diagonally

A

đường chéo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

Stria mallearis membranae tympani

A

tia búa, bóng cán búa (màng nhĩ ) - phần xương búa đè lên màng nhĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

translucent(translucent glass)-transparent

A

trong mờ(để as qua nhưng không trong suốt)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

Umbo

A

rốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

retract

A

co rút,co cơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

triangular light reflex(cone of light)

A

Hình nón của ánh sáng, hay phản xạ ánh sáng, là một hiện tượng có thể nhìn thấy xảy ra khi kiểm tra màng nhĩ bằng ống soi tai. Ánh sáng chiếu vào màng nhĩ làm cho ánh sáng phản xạ hình nón xuất hiện ở góc phần tư phía trước.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

Pars tensa membranae tympani

A

phần căng của màng nhĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

Pars flaccida (Shrapnell membrane)

A

phần chùng của màng nhĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

Flaccid#taut

A

mềm# căng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

Othematoma

A

u máu vành tai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

otoscopy

A

sự soi tai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

effusion

A

sự tràn dịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

owe

A

nợ,biết ơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

aetiological

A

thuộc nghiên cứu nguyên nhân bệnh(thuộc bệnh căn học)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

shearing

A

cắt xén

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

deformities

A

dị dạng, dị hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

incision

A

Sự rạch; vết rạch, đường rạch,khía

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

perichondritis

A

viêm màng sụn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

sterility

A

sự vô sinh, vô khuẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
61
Q

inspection

A

kiểm soát,kiểm tra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
62
Q

mastoid process

A

mỏm chũm

63
Q

tuba auditiva ( ear trumpet )

A

vòi nhĩ, vòi tai, vòi eustachio

64
Q

petrous bone

A

xương đá

65
Q

epitympanon

A

Ngăn trên màng nhĩ

Thượng nhĩ

66
Q

mesotympanon

A

ngăn giữa màng nhĩ

trung nhĩ

67
Q

hypotympanon

A

ngăn dưới màng nhĩ(hạ nhĩ)

68
Q

impedance

A

trở kháng

69
Q

Malleus ( hammer )

A

xương búa

70
Q

articulate

A

khớp nối với(xương)

71
Q

synergistically

A

Hợp lực

72
Q

M. tensor tympani

M. stapedius

A

Cơ căng màng nhĩ

Cơ bàn đạp

73
Q

stapedius

A

cơ bàn đạp

74
Q

Chorda tympani

A

thừng nhĩ

75
Q

pus

A

(y học) mủ (của vết thương)

76
Q

labyrinthitis

A

viêm mê đạo tai

77
Q

Paries labyrinthicus (medial limitation)

A

phần mê đạo(giới hạn trong)

78
Q

Paries jugularis (caudal limitation)

A

phần tm cảnh(giới hạn dưới)

79
Q

Paries tegmentalis (cranial border)

A

phần trần hòm nhĩ(giới hạn trên)

80
Q

Paries caroticus (ventral border)

A

phần dm cảnh(giới hạn trước)

81
Q

otitis media

A

(y học) viêm tai giữa

82
Q

Otosclerosis

A

(y học) chứng xơ cứng tai

83
Q

manifestation

A

sự biểu hiện,sự xuất hiện

84
Q

purulent meningitis ( meningitis )

A

viêm mủ màng tai

85
Q

intracranial abscess

A

áp xe trong sọ

86
Q

tiesal segment(=Paries tegmentalis (cranial border))

A

phần trần hòm nhĩ

87
Q

Hyperacusis

A

(sự) tăng thính lực

88
Q

Stapedius reflex

A

phản xạ cơ bàn đạp

89
Q

damped

A

suy giảm=> giảm chấn(do âm thanh)

90
Q

ventilating

A

sự thông nối

91
Q

Slit-shaped lumen

A

lòng dạng đường rạch

92
Q

M. tensor veli palatini

A

cơ cãng màn hầu

93
Q

aponeurosis

A

(giải phẫu) gân màng (kiên mạc)

94
Q

hamulus

A

(sinh học) khúc cong; phần cong

95
Q

petrous part

A

phần đá của xương thái dương

96
Q

Scaffold

A

bàn đạp(?)

97
Q

Tubular catarrh

A

(y học)viêm chảy ống(giống chảy mũi)

98
Q

impedes

A

cản trở

99
Q

Pneumatic protrusion

A

Phần nhô trong xương nhưng rỗng(chứa không khí)

100
Q

transparently

A

trong suốt

101
Q

Antrum mastoideum ( atrium of the mastoid process )

A

hang chũm

102
Q

epi-

A

trên,thượng

103
Q

osteoclast

A

hủy cốt bào

104
Q

emerge # merge

A

nổi lên ,hiện lên # kết hợp , hợp nhất

105
Q

cochlear labyrinth

A

mê đạo ốc tai

106
Q

balance organ ( vestibular labyrinth )

A

mê đạo tiền đình

107
Q

peri-para

A

quanh(gần)-cạnh

108
Q

Oval window ( Fenestra vestibularis )

A

Fenestra= window (cửa sổ bầu dục - cửa sổ tiền đình)

109
Q

Round window (Fenestra cochlearis)

A

cửa sổ tròn ( cửa sổ chủm)

110
Q

Canaliculus cochleae

A

tiểu quản chũm

111
Q

Scala vestibuli

A

thang tiền đình

112
Q

aqueduct

A

cống(cống não)

113
Q

sacculus - utricle

A

cầu nang chung - xoang nang

114
Q

Ductus reuniens

A

ống nối, ống hensen

115
Q

Controversial

A

vấn đề gây tranh cãi

116
Q

Nuel room

A

phòng Nuel(nuelclear)

117
Q

helical

A

xoắn ốc

118
Q

superimposed

A

được xếp chồng

119
Q

Cupula cochleae

A

đài ốc tai

120
Q

Canalis spiralis cochleae

A

ống ốc tai chứa cơ quan xoắn(Corti)

121
Q

Modiolus

A

cột ốc tai

122
Q

Lamina spiralis ossea

A

lá xoắn (chính) - mảnh xoắn ốc tai

123
Q

tip of the snail ( helicotrema )

A

đỉnh ốc tai(bên trong là khe xoắn ốc)

124
Q

perikaryen

A

màng quanh nhân tb tk

125
Q

compensate

A

bù đắp

126
Q

flanked

A

mạn sườn

127
Q

prismatic

A

lăng trụ; giống lăng trụ

128
Q

luminal

A

miệng ống

129
Q

tectorial membrane

A

màng mái

130
Q

pillar cells and phalangeal cells

A

tế bào cột và tb đốt ngón

131
Q

arousal

A

tỉnh thức

132
Q

enclose

A

bao bọc

133
Q

diuretics

A

thuốc lợi tiểu

134
Q

potent agent

A

có hiệu lực,tác nhân/chất

135
Q

acute therapy

A

điều trị cấp tính

136
Q

edema

A

chứng phù

137
Q

ototoxic

A

độc hại đối với dây thần kinh sọ thứ VIII

138
Q

plaque

A

(y học) mảng (phát ban…); cao răng

139
Q

cotyledons

A

lá mầm

140
Q

Archways

A

Các ống bán khuyên(trước,sau,ngoài-thằng sính ngoại)

141
Q

Scapha

A

hố thuyền

142
Q

Archways

A

Các ống bán khuyên(trước,sau,ngoài-thằng sính ngoại)

143
Q

debris

A

cặn bẩn

144
Q

lubrication properties

A

tính bôi trơn

145
Q

irrigation

A

(y học) sự rửa (vết thương)

146
Q

suction

A

sự hút; sự mút; (cơ học ) lực hút

147
Q

a curette

A

(y học) thìa nạo

148
Q

scoop out

A

nạo thứ gì đó ra khỏi thứ gì đó

149
Q

manubrium of malleus

A

cán búa

150
Q

anterior fold of tympani membrane

A

nếp búa trước

151
Q

ampulla of semicircular duct

A

bóng màng(trước,sau ,ngoài)

152
Q

cleft(=gap)

A

khoảng trống giữa các tb

153
Q

fluid retention

A

sự lưu tắc dịch(hay còn gọi là phù-edema)

154
Q

Loop of Henle

A

quai Henle