Chapter 8:Auditory system Flashcards
oscillation
(kỹ thuật) sự dao động
shears off
Sự cắt đứt
audiometry
phép đo thính lực,trắc thính
subjective (which relies on the active cooperation of the patient) and objective test procedures
phương thức,thủ tục kiểm tra chủ quan và khách quan
the tuning fork
âm thoa
Giải thích VN: Cần giống hình cái nĩa, hai nhánh dao động theo một lần số tự nhiên, chính xác dùng làm mẫu âm tần để chỉnh nhạc cụ.
otoacoustic emission
SÀNG LỌC THÍNH LỰC (OTOACOUSTIC EMISSION) hay âm ốc tai
Peripheral
thuộc ngoại vi, thuộc ngoài biên
( Malleus → Incus → Stapes )
búa->đe->bàn đạp
defined
được xác định,được định nghĩa
Leverage
tận dụng
cochlear aisle system
hệ thống thông với ốc tai
Basilar membrane of cochlear duct
Basilar membrane of cochlear duct
slackening
Nới lỏng; làm chùng
hydrodynamic coupling
ghép đôi thủy lực
liquid film
màng lỏng
intensification
sự tăng cường
retrograde
ngược,nghịch,thoái hóa
olivares
hố/cửa sổ bầu dục
ipsi- and contralateral
cùng bên ở hay ảnh hưởng tới cùng một bên cơ thể
(giải phẫu) đối bên
Corpus geniculatum mediale
thể gối trong
Lemniscus lateralis
dải cảm giác bên
spiral ganglion
hạch xoắn (dây thần kinh ốc tai), hạch corti