Chapter 8:Auditory system Flashcards

1
Q

oscillation

A

(kỹ thuật) sự dao động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

shears off

A

Sự cắt đứt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

audiometry

A

phép đo thính lực,trắc thính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

subjective (which relies on the active cooperation of the patient) and objective test procedures

A

phương thức,thủ tục kiểm tra chủ quan và khách quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

the tuning fork

A

âm thoa
Giải thích VN: Cần giống hình cái nĩa, hai nhánh dao động theo một lần số tự nhiên, chính xác dùng làm mẫu âm tần để chỉnh nhạc cụ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

otoacoustic emission

A

SÀNG LỌC THÍNH LỰC (OTOACOUSTIC EMISSION) hay âm ốc tai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Peripheral

A

thuộc ngoại vi, thuộc ngoài biên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

( Malleus → Incus → Stapes )

A

búa->đe->bàn đạp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

defined

A

được xác định,được định nghĩa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Leverage

A

tận dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

cochlear aisle system

A

hệ thống thông với ốc tai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Basilar membrane of cochlear duct

A

Basilar membrane of cochlear duct

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

slackening

A

Nới lỏng; làm chùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

hydrodynamic coupling

A

ghép đôi thủy lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

liquid film

A

màng lỏng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

intensification

A

sự tăng cường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

retrograde

A

ngược,nghịch,thoái hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

olivares

A

hố/cửa sổ bầu dục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

ipsi- and contralateral

A

cùng bên ở hay ảnh hưởng tới cùng một bên cơ thể

(giải phẫu) đối bên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Corpus geniculatum mediale

A

thể gối trong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Lemniscus lateralis

A

dải cảm giác bên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

spiral ganglion

A

hạch xoắn (dây thần kinh ốc tai), hạch corti

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

encrypted

A

được mã hóa

24
Q

screw base (membrane narrower and stiffer)

A

đế xoáy(màng hẹp và căng)

25
Q

helicotrema (membrane wider, less tense)

A

lỗ ốc tai, khe xoắn(màng rộng và chùng)

26
Q

tonotopy(from Greek tono=frequency and topos = place)

A

là sự sắp xếp không gian nơi các âm thanh có tần số khác nhau được xử lý trong não.

27
Q

quotient

A

tỉ số

28
Q

sound pressure level (= volume)

A

mức áp suất âm thanh(=âm lượng)

29
Q

recruitment

A

tăng lực,tuyển chọn

30
Q

encoded

A

mã hóa

31
Q

Prerequisite

A

điều kiện tiên quyết

32
Q

Binaural

A

hai tai

33
Q

Nucleus colliculi inferioris

A

nhân của đồi dưới, nhân củ não sinh tư

34
Q

Morphology

A

hình thái học

35
Q

distorted

A

bị méo,bị biến dạng

36
Q

presbycusis

A

giảm thính lực tuổi già

37
Q

subsided

A

Lắng xuống, đóng cặn

38
Q

equilateral

A

đều,cân(toán học)

39
Q

gutter test

A

kiểm tra máng(ống,rãnh) nước

40
Q

Cerumen obturans

A

tắc ống tai ngoài do ráy

41
Q

clarification

A

sự làm trong, sự lắng trong

42
Q

sensorineural hearing loss

A

mất khả năng cảm âm

43
Q

hypotheses

A

giả thiết

44
Q

constellation

A

chòm sao

45
Q

anacusis

A

Chứng điếc; tật điếc

46
Q

counter-intuitive

A

Phản trực giác, khác thường

47
Q

groove

A

rãnh, khe, máng

48
Q

symmetrical

A

đối xứng

49
Q

Carhart depression

A

(vật lý), (toán học) sự giảm, sự hạ thấp

50
Q

generic

A

chung,giống

51
Q

Acoustically evoked potentials(=Hearing evoked voltage)

A

điện áp kích thính giác

52
Q

electroencephalography

A

phép ghi điện não

53
Q

epilepsy

A

(y học) chứng động kinh

54
Q

Suspect

A

Ngờ (rằng)

55
Q

sedated

A

(y học) cho dùng thuốc an thần

56
Q

are glued to

A

được dính với

57
Q

Implementation

A

Sự bổ sung