Chapter 10 : Skin and appendages Flashcards

1
Q

appendage

A

(giải phẫu) phần phụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

integrity

A

tính toàn vẹn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

pathogens

A

tác nhân gây hại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

imparting

A

truyền cho (năng lượng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

dermal gland

A

tuyến trong da(trên da->trong da -> dưới da)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

sebum

A

chất nhờn,dầu trên da

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

eccrine sweat gland

A

tuyến tiết mồ hôi(eccrine:nội tiết-exocrine)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

reticular stratum

A

(Stratum=tầng,lớp),reticular=lưới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

stratum corneum

A

lớp sừng của biểu bì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Stratum spinosum ( spiked cell layer )

A

lớp gai biểu bì(lớp tb gai-spiked)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

palmar side

A

mặt gan(bàn tay)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

plantar side

A

mặt mu(bàn tay)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

groin skin(=inguinal skin)

A

da vùng háng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

conspicuously

A

Dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

execution duct

A

sự thực thi đồng loạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

cutis-subcutis

A

da-mô dưới da(mô mỡ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

epidermis-dermis

A

trên da - trong da

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

mast cell

A

tế bào lớn, dưỡng bào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

macrophage

A

đại thực bào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

capillary loop

A

vòng mao mạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

hair follicle

A

nang lông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

epifascial

A

trên mạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

delimitation

A

Sự định ranh giới, sự phân ranh, sự phân định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

mitotic figure

A

loại tb gián phân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Spindle-shaped cell

A

tb hình thoi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

crosslink

A

liên kết ngang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Stratum lucidum ( gloss layer )

A

lớp trong sáng của biểu bì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

corneocytes or horn cells

A

tb sừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

illustrate

A

minh họa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

ceramides (polar lipids )

A

Ceramides là một họ của các phân tử lipid sáp. Một ceramide bao gồm sphingosine và một axit béo. Ceramides được tìm thấy ở nồng độ cao trong màng tế bào của các tế bào nhân chuẩn, vì chúng là các lipit thành phần tạo nên sprialomyelin, một trong những lipid chính trong cơ chế lipid kép.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

replenishment

A

bổ sung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

exfoliation

A

Sự tróc mảng (vỏ, da), sự róc xương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

desquamation

A

Sự bóc vảy; sự tróc vảy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

correlate

A

liên quan tới,ràng buộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

cotyledon

A

lá mầm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

body’s milieu

A

Môi trường, hoàn cảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

mutagenic

A

gây đột biến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

perspiration ( sweating )

A

ra mồ hôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

derivative

A

bắt nguồn,phát sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

residues

A

phần còn lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

keratinocytes (so-called pigment transfer)

A

tế bào keratin, tế bào sừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

take up for

A

hấp thụ,đảm nhiệm,gánh vác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

MSH ( Melanocyte Stimulating Hormone )

A

hormone kích thích tb hắc tố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

Albinism

A

(y học) chứng bạch tạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

acuity

A

độ sắc nét của hình ảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

by-product

A

sản phẩm phụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

naked eye

A

mắt thường, mắt trần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

hair shaft

A

cuống tóc,cọng tóc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

dimers

A

chất nhị trùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

aggregate

A

Tập hợp lại, kết hợp lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

tetramer

A

chất tứ trùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

protofilament

A

Là một trong số vài sợi nhỏ hợp thành 1 cấu trúc dưới (siêu) phân tử của 1 vi cấu trúc hình ống.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

hooves

A

(động vật học) móng guốc

54
Q

beak

A

Mỏ (chim)

55
Q

Hornification ( keratinization )

A

sừng hóa

56
Q

lunula (the nail crescent)

A

liềm móng

57
Q

splendor

A

Sự tráng lệ, sự lộng lẫy, sự huy hoàng, sự chói lọi

58
Q

M. arrector pili

A

cơ dựng lông(da)

59
Q

indentation

A

Vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ

60
Q

fed

A

được nạp

61
Q

Cuticles ( eponychium )

A

(thực vật học) lớp cutin ở biểu bì

epoychium : sưng liên móng

62
Q

dull

A

Đục, mờ đục, xỉn, xám xịt

63
Q

vernix caseosa ( cheese smear = sebum of the fetal hair follicles )

A

viêm bã nhờn thai đậu(?)

64
Q

amniotic fluid

A

dịch ối

65
Q

Lanugo hair (wool hair)

A

tóc non(lông tơ) ở thai nhi

66
Q

Vellus hair ( intermediary hair )

A

tóc non ở cơ thể trưởng thành

67
Q

puberty

A

tuổi dậy thì

68
Q

retrograde metamorphosis

A

thoái hoá

69
Q

armpit and pubic hair

A

lông nách và mu

70
Q

anorexia nervosa ( anorexia )

A

bệnh chán ăn

71
Q

adolescence

A

Thời thanh niên

72
Q

exaggerated

A

Tăng sinh quá mức

73
Q

cachexia(kakos = “bad” and hexis = “condition”)

A

Hội chứng suy giảm sức khỏe về cả thể chất ( như giảm cân, teo cơ, chán ăn ) lẫn tinh thần do các bệnh như ung thư, AIDS gây ra.

74
Q

recurrence

A

(y học) sự trở đi trở lại, sự phát lại (bệnh)

75
Q

fluffy

A

Có lông tơ, phủ lông tơ

76
Q

Anagen (growth phase )

A

giai đoạn sinh trưởng

77
Q

Catagen (regression phase )

A

giai đoạn thoái hóa

78
Q

Telogen (resting phase)

A

giai đoạn nghỉ

79
Q

Androgenic alopecia

A

rụng tóc androgen di truyền

80
Q

Nail wall ( paronychium )

A

thành móng

81
Q

Unguis incarnatus

A

unguis=móng,incarnatus = mọc vào trong

82
Q

oppressive

A

Đàn áp, áp bức

83
Q

Chronic trauma

A

vết thương mạn tính(nặng)

84
Q

wedge

A

Cái nêm (để bổ gỗ, bửa đá, mở rộng một lỗ hổng hoặc giữ cho hai vật tách ra)

85
Q

psoriasis

A

bệnh vảy nến

86
Q

hypoxia

A

(y học) sự giảm oxi-huyết

87
Q

Ubiquitous

A

đầy rẫy, nơi nơi, nhan nhản

88
Q

perigenital

A

quanh bộ phận sinh dục

89
Q

perianal

A

quanh lỗ hậu

90
Q

seborrhea

A

tăng tiết bã nhờn

91
Q

excretory duct

A

ống bài tiết

92
Q

hypotonic

A

Nhược trương

93
Q

ear wax

A

ráy tai

94
Q

exfoliated

A

bong,tróc

95
Q

acne vulgaris ( “common acne “)

A

vulgaris = normal

96
Q

heaped

A

được chất đống

97
Q

comedic plug (so-called “blackhead”)

A

mụn đầu đen

98
Q

Corynebacteria

A

vi khuẩn hình que

99
Q

chemotaxis

A

hướng hóa chất

100
Q

colloquially

A

Thông tục

101
Q

pimples

A

Mụn nhọt

102
Q

Chalazion ( hailstones )

A

chắp,cục mưa đá

103
Q

hordeolum ( barley kernels )

A

lẹo mắt

104
Q

A hailstorm

A

cơn mưa đá

105
Q

swelling

A

Sự sưng lên, sự tấy lên; chỗ sưng lên, chỗ tấy lên (trên cơ thể)

106
Q

barley grain

A

hạt lúa mạch

107
Q

Staphylococcus aureus

A

tụ cầu khuẩn vàng

108
Q

audit

A

kiểm nghiệm,kiểm toán,thử nghiệm

109
Q

stratum germinativum

A

lớp mầm của móng

110
Q

progenitor

A

Nguyên bản, bản chính,tổ tiên

111
Q

Periderm

A

(thực vật học) chu bì

112
Q

telophase

A

kỳ cuối

113
Q

apical snouts

A

đỉnh mũi(?)

114
Q

foamy

A

đặc,sủi bọt

115
Q

fragrance

A

mùi hương(như mùi nước hoa)

116
Q

corium designated

A

lớp đệm,lớp mô liên kết

117
Q

seal

A

gắn thứ gì đó vào thứ gì đó

118
Q

adhesion

A

độ dính,liên kết,dính kết

119
Q

shear force

A

lực trượt phá,lực đẩy

120
Q

dye

A colourant, especially one that has an affinity to the substrate to which it is applied.

A

màu sắc,thuốc nhuộm

một chất màu ,đặc biệt là chất có ái lực với cơ chất phù hợp

121
Q

restrict - retract - contract

A

co thắt (phân biệt đi)

122
Q

emergence

A

nơi tạo ra,xuất hiện

123
Q

insufficiency = deficiency

A

sự thiếu hụt ( insufficiency = thiểu năng)

124
Q

adenohypophisis

A

thùy trước tuyến yên

125
Q

principle

A

nguyên lý,qui tắc

126
Q

suction

A

Sự mút, sự hút

127
Q

cytoskeleton

A

khung xương tb

128
Q

laxative

A

nhuận tràng

129
Q

gripping

A

cắm chặt,găm chặt,nắm chặt

130
Q

Clustered

A

thành đám,thành chùm