Chapter 2 : Eye and Orbit Flashcards

1
Q

lacrimal apparatus

A

bộ máy tiết lệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

adipose tissue

A

mô mỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

7 bone : maxilla, zygomatic, frontal, ethmoid,

lacrimal, sphenoid, and palatine

A

7 xương : hàm trên , gò má , trán , sàng , lệ , bướm, khẩu cái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

trochlear fovea

A

hố ròng rọc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

intrusion(the possible intrusion of part of the frontal sinus)

A

sự lún vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

lacrimal fossa

A

hố lệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

difference : fossa and fovea

A

fovea is (anatomy) a slight depression or pit in a bone or organ while fossa is (anatomy) a pit(lõm), groove(rãnh), cavity, or depression, of greater or less depth or fossa can be a carnivorous(ăn thịt) mammal endemic(đặc hữu) to Madagascar

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

pulley

A

ròng rọc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

eyelid

A

mi mắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

palpebral fissure(The space between the eyelids, when they are open)

A

vệt mi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

The layers of the eyelids, from anterior to posterior,

consist of skin, subcutaneous tissue, voluntary muscle, the orbital septum, the tarsus, and conjunctiva

A

The layers of the eyelids, from anterior to posterior,
consist of skin, subcutaneous tissue, voluntary muscle, the orbital septum, the tarsus(lớp mỏng của mô lk sợi hỗ trợ thành mi mắt), and conjunctiva(kết mạc)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

substantial

A

quan trọng,thiết yếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

The thin layer of connective tissue and its loose arrangement account for the accumulation of fluid (blood) when an injury occurs.

A

The thin layer of connective tissue and its loose arrangement account for the accumulation(sự tích tụ) of fluid (blood) when an injury occurs.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Aqueous humour

A

Thuỷ dịch(chứa tiền phòng,hậu phòng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Lens

A

Thuỷ tinh thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Corpus vitreum

A

Thể thuỷ tinh(chứa dịch thuỷ tinh-vitreous humour)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Transparency

A

Trong suốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Avascularity

A

Vô mạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Ophthalmic artery

A

Dm mắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

spherical bulb oculi

A

eyeball

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

shell

A

vỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

tunica fibrosa bulbi

A

lớp xơ nhãn cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

tunica interna bulbi

A

lớp nội bì nhãn cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

rear eye chamber

A

hậu phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

spherical

A

hình cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

topographic

A

vị trí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

dioptric

A

khúc xạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

cornea

A

giác mạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

bundle

A

bó,gói,chẹn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

impulse

A

xung (điện)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Sclera (= dermis )

A

củng mạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Iris (= iris )

A

mống mắt(tròng đen)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

Chorioidea (= choroid )

A

mạch mạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

Ciliary body (= radiation body )

A

thể mi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

Suspension

A

dịch huyết phù,treo/đình trệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

Pars caeca retinae

A

võng mạc phần mù

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

Pars optica retinae

A

võng mạc phần nhìn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

squamous epithelium

A

biểu mô lát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

cell-free

A

tb tự do

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

Lamina limitans anterior

A

màng Bowman(lá chun trước)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

prerequisite

A

tiên quyết(cần thiết đầu tiên)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

Substantia propria corneae

A

chất riêng của giác mạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

Descemet membrane (Lamina limitans posterior)

A

lá chun sau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

opaque

A

đục,mờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

limbus corneae

A

rìa giác mạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

Lamina episcleralis

A

lá trên củng mạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

Lamina propria

A

màng mô liên kết(nằm dưới của mô liên kết lỏng lẻo)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

Lamina fusca sclerae

A

lá trên màng mạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

melanocytes

A

tb hắc tố(sắc tố da)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

Lamina cribrosa sclerae

A

Lá sàng củng mạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

choroid

A

màng mạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

miosis ↔ mydriasis

A

hẹp đồng tử -> giãn đồng tử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

sphincter pupillae and the dilator pupillae

A

cơ thắt đồng tử >< giãn đồng tử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

pigmentation

A

nhiễm sắc tố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

patchy

A

chắp vá,không đều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

iridica(Retina pars iridica)

A

mống mắt(võng mạc phần mống mắt)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

capillaries

A

mao mạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

Zonular fibers

A

sợi tiểu đới (zonular fiber: có chức năng giữ cố định thấu kính)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

suspension apparatus

A

bộ máy đình trệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

autosomal dominant

A

trội NST thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
61
Q

stature

A

chiều cao ,tầm vóc

Sự phát triển(hệ xương khớp,..)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
62
Q

hyperelasticity

A

siêu đàn hồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
63
Q

Aneurysms

A

phình mạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
64
Q

dissections

A

phẫu tích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
65
Q

monocular double images

A

double images when seeing with only one eye

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
66
Q

Ora serrata

A

gai thị võng mạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
67
Q

pars ciliaris(covering the back of the ciliary body )

A

phần u(chỗ bám của dc Zinn treo tiểu tm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
68
Q

pars iridica (covering the back of the iris )

A

võng mạc phần mống mắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
69
Q

pigment epithelium

A

biểu bì võng mạc có sắc tố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
70
Q

Stratum pigmentosum

A

lớp sắc tố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
71
Q

rupture membrane

A

màng thoát vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
72
Q

isoprismatic

A

tự tán xạ(as)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
73
Q

Stratum nervosum

A

màng tk

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
74
Q

amacrine cells, horizontal cells and glial cells ( Müller cells )

A

tế bào đuôi ngắn,tế bào ngang và tb đệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
75
Q

Sticks,cones

A

TB que,nón

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
76
Q

twilight

A

lúc chiều tà,hoàng hôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
77
Q

outer granular layer

A

lớp hạt bên ngoài vỏ não(lớp II)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
78
Q

pẻikarya(of the bipolar cell)

A

màng nhân,thân TB

Môi trường xung quanh nhân tb thần kinh,hoạt động miễn dịch mạnh và chứa nhiều bào quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
79
Q

periphery

A

ngoại biên

80
Q

rod cell

A

TB que

81
Q

visual acuity

A

thị lực

82
Q

Landolt rings

A

Landolt C, còn được gọi là vòng Landolt, vòng vỡ Landolt hoặc kiểm tra thị lực của Nhật Bản, là một kiểu mẫu, tức là một biểu tượng tiêu chuẩn được sử dụng để kiểm tra tầm nhìn

83
Q

converging lens

A

thấu kính lồi

84
Q

lens equator

A

xích đạo thể thủy tinh

85
Q

germinative zone

A

vùng mầm

86
Q

Presbyopia

A

Chứng lão thị

87
Q

Cataract

A

bệnh đục thủy tinh thề, cườm

88
Q

glare

A

Nhìn trừng trừng

89
Q

gelatinous substance

A

chất keo đông tụ

90
Q

crisscrossed

A

di truyền chéo

91
Q

trabecular system

A

hệ tạo tơ xương

92
Q

episcleral veins

A

tm trên củng mạc

93
Q

ultrafiltration

A

siêu lọc

94
Q

Fenestrated connective tissue (trabeculae)

A

mô lk thủng

95
Q

fontana spaces

A

any of the spaces between trabeculae of Descemet’s membrane through which the anterior chamber of the eye communicates with the canal of Schlemm

96
Q

Glaucoma

A

(y học) bệnh glôcôm, bệnh tăng nhãn áp

97
Q

impediments

A

Sự trở ngại

98
Q

reddened, aching eye

A

đỏ mắt,ngứa mắt

99
Q

nausea

A

buồn nôn

100
Q

catalyze

A

xúc tác

101
Q

initially

A

ban đầu,lúc bắt đầu

102
Q

goblet cells

A

tế bào hình đài tế bào tiết hình trụ trong biểu mô của đường hô hấp và tiêu hóa

103
Q

meibomian glands of the inner lid

A

tuyến meibom, tuyến sụn mi

104
Q

rinsing and disinfecting the eye.

A

rửa và vệ sinh(sát trùng-tẩy uế)

105
Q

execution steps

A

thực hiện

106
Q

Isotonic saline solution

A

dd muối ion

107
Q

puncta lacrimalia

A

điểm lệ

108
Q

Sebaceous gland

A

tuyến bã nhờn

109
Q

eyelash root

A

rãnh lông mi

110
Q

resilient hair without erect muscle

A

sợi đàn hồi

111
Q

irritate

A

(y học) kích thích; làm tấy lên, làm rát (da…)

112
Q

cotton swab

A

(y học) miếng gạc

113
Q

coarse

A

thô

114
Q

Striated muscles

A

(giải phẫu) cơ vân

115
Q

therapeutic purpose

A

mục đích chữa trị

116
Q

pupil

A

đồng tử

117
Q

Dilation

A

giãn(Đồng tử)

118
Q

derivative

A

dẫn xuất

119
Q

antagonist

A

tác nhân đối kháng(cơ..)

120
Q

Squeeze out the eye bag

A

nén,ép

121
Q

Saccades and nystagmus

A

Sự di chuyển mắt đột ngột và (y học) chứng giật cầu mắt

122
Q

jerky

A

giật(mắt)

123
Q

Paralysis squint ( strabismus paralyticus )

A

(y học) lác (mắt),liệt mắt (mắt lé=

124
Q

diabetes mellitus , aneurysms or brain tumors

A

đái tháo đường,phình mạch

125
Q

cavernous sinus

A

xoang hang

126
Q

Nasociliary nerve

A

tk mũi -mi

127
Q

annulus tendineus communis

A

vòng gân chung.gân hình khuyên

128
Q

Abducens nerve

A

dây thần kinh vận nhãn ngoài

129
Q

rotundum foramen

A

lỗ tròn

130
Q

optic chiasm

A

giao thoa thị giác (mép thị giác)

131
Q

bone lamellae

A

lá xương

132
Q

paraesthesia

A

Dị cảm (Cảm giác khác thường châm chích như bị kiến bò, do dây thần kinh ngoại biên bị tổn hại một phần)

133
Q

monocular hematoma (periorbital hematoma on the upper and lower eyelid)

A

tụ máu một bên mắt

134
Q

eye furrows (Sulci optici)

A

rãnh thị giác

135
Q

lens placode

A

tấm thị giác phôi

136
Q

proliferation

A

sự sinh sôi

137
Q

lenticular dimples

A

thấu kính lõm

138
Q

lens vesicle

A

túi thủy tinh thể

139
Q

hyaloidea

A

thể kính(hố thể kính)

140
Q

detach

A

tách ra,tháo ra

141
Q

Obliteration

A

tẩy xóa,tiêu hủy

142
Q

eye cup cleft

A

sứt nhãn cầu

143
Q

Coloboma

A

tật khuyết của mắt

144
Q

sporadically

A

Rời rạc, lác đác

145
Q

Anophthalmia

A

tật không nhãn cầu

146
Q

eye blister (primary anophthalmia)

A

phồng rộp mắt

147
Q

intrauterine injury (secondary anophthalmia)

A

tổn thương nội tử cung

148
Q

Retinal detachment

A

sự bong võng mạc

149
Q

prompt

A

nhanh chóng; ngay lập tức

150
Q

mediate

A

Điều hoà,dàn xếp

151
Q

Incident light

A

Tia tới,as tới

152
Q

Accommodation

A

Sự điều tiết

153
Q

Propagation

A

Sự lan truyền

154
Q

Optical density

A

Chiết suất

155
Q

Refraction

A

Sự khúc xạ

156
Q

Sieve-like recess

A

Ngách sàng(sàng giống cái đồ lọc bột cho em bé)

157
Q

Regulate the incidence of light

A

Điều chỉnh tia tới

158
Q

Divert

A

Chuyển hướng,chệch hướng

159
Q

Recede

A

Co ngắn,rút ngắn

160
Q

Hyaloidea

A

Thể kính

161
Q

Cloquet canal

A

Leads the A. and V.hyaloidea during embryonic development. As these vessels recede, this canal is empty in the mature eye

162
Q

Micropore

A

Lỗ xốp nhỏ/mịn

163
Q

Seep

A

Rỉ ra,thấm qua

164
Q

Ptosis

A

Chứng sa mi mắt

165
Q

Vomit

A

Ói(khác buồn nôn)

166
Q

Macular degeneration

A

Thoái hoá điểm vàng

167
Q

Inhibitor

A

Chất ức chế

168
Q

Anhydrase

A

Enzyme tách nước

169
Q

Lacus lacrimalis

A

Hồ lệ

170
Q

Incisura

A

Khuyết

171
Q

Crease and cheek

A

Nếp nhăn và má

172
Q

Sulcus

A

Khe,rãnh nhỏ(khe não hay dùng)

173
Q

Palpebral

A

Thuộc mí mắt

174
Q

Parotid gland

A

Tuyến mang tai

175
Q

Interparotid gland

A

Tiểu thể cảnh

176
Q

Saccus#caruncula

A

Túi lệ # cục lệ

177
Q

Canaliculi lacrimales

A

Tiểu quản lệ

178
Q

Meatus nasi inferior

A

Lỗ mũi dưới(ngách mũi dưới)

179
Q

Demarcation

A

Ranh giới(giữa 2 môi trường)

180
Q

Instinctive

A

Thuộc bản năng,mỗi 2-3 s

181
Q

Bale

A

Bao

182
Q

Sebocyte

A

Tb tuyến bã nhờn

183
Q

Orbicularis oculi

A

Lid closure

184
Q

Saccus#caruncula

A

Túi lệ # cục lệ

185
Q

Canaliculi lacrimales

A

Tiểu quản lệ

186
Q

Meatus nasi inferior

A

Lỗ mũi dưới(ngách mũi dưới)

187
Q

Demarcation

A

Ranh giới(giữa 2 môi trường)

188
Q

Instinctive

A

Thuộc bản năng,mỗi 2-3 s

189
Q

Bale

A

Bao

190
Q

Sebocyte

A

Tb tuyến bã nhờn

191
Q

Orbicularis oculi

A

Lid closure

192
Q

Specimen

A

Tiêu bản mẫu

193
Q

Thrombosis

A

Sự nghẽn mạch,tụ huyết khối

194
Q

Embolic

A

Xâm nhập vào

195
Q

Imflammation

A

Sự viêm nhiễm

196
Q

Carvenous sinus

A

Xoang hang