BÀI 9: NHÀ CỬA (집) Flashcards
밥
= cơm/bữa ăn
국
= canh
김치
= kimchi
된장찌개
= canh hầm
비빔밥
= bibimbap
떡
= bánh ttok
떡 먹듯
= dễ như ăn bánh
라면
= mì gói
삼겹살
= lòng bò nướng
김치찌개
= canh kimchi
갈비탕
= canh sườn
삼계탕
= canh gà hầm
볶음밥
= cơm chiên
갈비
= thịt sườn
국수
= mì
맛
= vị
달다
= vị ngọt
쓰다
= đắng/Có điều vướng mắc trong lòng nên ghét hay khổ sở (cay đắng)
짜다
= vị mặn
시다
vị chua
맵다
= cay
싱겁다
= không có vị
숟가락
= muỗng
젓가락
= đũa
컵
= cốc
테이블
= bàn
정업원
= người làm việc toàn thời gian
손님
= khách hàng
흡연석
= khu vực hút thuốc
금연적
= khu vực cấm hút thuốc
영수증
= hóa đơn
주문하다
= đặt hàng/Nhờ hoặc yêu cầu người khác để làm việc
계산하다
= tính tiền
계산서
= phiếu tính tiền
일죽
= cháo lươn
가지
= cà tím
잠깐만
= đợi một chút
보통(이) 아니다
Không phải dạng vừa đâu
고추
= trái ớt
보통
= bình thường
그래서
= vì thế,vì vậy
빵
= bánh mì/lương thực
기다리다
= chờ đợi/mong đợi
소금
= muối
남편
= chồng
주다
= cho
녹차
= trà xanh
않다
= đừng
주말
= cuối tuần
어서
= nhanh chóng/nhanh lên/please
차
= trà/xe hơi
드시다
= ăn/dùng bữa
채소
= rau quả
레몬
= trái chanh
여러
= nhiều
만들다
= làm ra/tạo ra/biên soạn
우유
= sữa
맛있게
= một cách ngon lành
음식
= thức ăn
물
= nước
인삼차
= trà sâm
특히
= đặc biệt
반찬
= món ăn phụ
항상
= luôn luôn
박물관
= bảo tàng
멀다
= xa xôi
거리가 멀다
= khác xa một trời một vực
가깝다
= gần
편리하다
= tiện lợi
하숙집
= nhà trọ
불편하다
= bất tiện
구하다
= tìm kiếm/giúp đỡ
근처
= xóm làng
복잡하다
= phức tạp/đông nghẹt
정원
= khu vườn
지내다
= ở lại/trú lại
사용하다
= sử dụng
친절하다
= thân thiện