BÀI 9: NHÀ CỬA (집) Flashcards

1
Q

A

= cơm/bữa ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

= canh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

김치

A

= kimchi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

된장찌개

A

= canh hầm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

비빔밥

A

= bibimbap

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

= bánh ttok

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

떡 먹듯

A

= dễ như ăn bánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

라면

A

= mì gói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

삼겹살

A

= lòng bò nướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

김치찌개

A

= canh kimchi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

갈비탕

A

= canh sườn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

삼계탕

A

= canh gà hầm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

볶음밥

A

= cơm chiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

갈비

A

= thịt sườn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

국수

A

= mì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

= vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

달다

A

= vị ngọt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

쓰다

A

= đắng/Có điều vướng mắc trong lòng nên ghét hay khổ sở (cay đắng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

짜다

A

= vị mặn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

시다

A

vị chua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

맵다

A

= cay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

싱겁다

A

= không có vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

숟가락

A

= muỗng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

젓가락

A

= đũa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

A

= cốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

테이블

A

= bàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

정업원

A

= người làm việc toàn thời gian

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

손님

A

= khách hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

흡연석

A

= khu vực hút thuốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

금연적

A

= khu vực cấm hút thuốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

영수증

A

= hóa đơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

주문하다

A

= đặt hàng/Nhờ hoặc yêu cầu người khác để làm việc

33
Q

계산하다

A

= tính tiền

34
Q

계산서

A

= phiếu tính tiền

35
Q

일죽

A

= cháo lươn

36
Q

가지

A

= cà tím

37
Q

잠깐만

A

= đợi một chút

38
Q

보통(이) 아니다

A

Không phải dạng vừa đâu

39
Q

고추

A

= trái ớt

40
Q

보통

A

= bình thường

41
Q

그래서

A

= vì thế,vì vậy

42
Q

A

= bánh mì/lương thực

43
Q

기다리다

A

= chờ đợi/mong đợi

44
Q

소금

A

= muối

45
Q

남편

A

= chồng

46
Q

주다

A

= cho

47
Q

녹차

A

= trà xanh

48
Q

않다

A

= đừng

49
Q

주말

A

= cuối tuần

50
Q

어서

A

= nhanh chóng/nhanh lên/please

51
Q

A

= trà/xe hơi

52
Q

드시다

A

= ăn/dùng bữa

53
Q

채소

A

= rau quả

54
Q

레몬

A

= trái chanh

55
Q

여러

A

= nhiều

56
Q

만들다

A

= làm ra/tạo ra/biên soạn

57
Q

우유

A

= sữa

58
Q

맛있게

A

= một cách ngon lành

59
Q

음식

A

= thức ăn

60
Q

A

= nước

61
Q

인삼차

A

= trà sâm

62
Q

특히

A

= đặc biệt

63
Q

반찬

A

= món ăn phụ

64
Q

항상

A

= luôn luôn

65
Q

박물관

A

= bảo tàng

66
Q

멀다

A

= xa xôi

67
Q

거리가 멀다

A

= khác xa một trời một vực

68
Q

가깝다

A

= gần

69
Q

편리하다

A

= tiện lợi

70
Q

하숙집

A

= nhà trọ

71
Q

불편하다

A

= bất tiện

72
Q

구하다

A

= tìm kiếm/giúp đỡ

73
Q

근처

A

= xóm làng

74
Q

복잡하다

A

= phức tạp/đông nghẹt

75
Q

정원

A

= khu vườn

76
Q

지내다

A

= ở lại/trú lại

77
Q

사용하다

A

= sử dụng

78
Q

친절하다

A

= thân thiện