BÀI 1: GIỚI THIỆU (소개) Flashcards
기본 어휘
Từ vựng cơ bản
한국
Hàn Quốc
나라
Quốc gia
한국인
Người Hàn Quốc
베트남
Việt Nam
말레이시아
Malaysia
일본
Nhật Bản
국기
Quốc kỳ
달러
Dollar
대륙
Lục địa
대사관
Đại sứ quán
미국령
Lãnh thổ Mỹ
정부
Chính phủ
미국
Mỹ
중국
Trung quốc
태국
Thái Lan
호주
Úc
몽골
Mông Cổ
인도네시아
Indonesia
필리핀
Philippines
인도
Ấn Độ
왕실
Hoàng gia
영국
Anh
독일
Đức
프랑스
Pháp
러시아
Nga
고임금 직업
Nghề thu nhập cao
저임금 직업
Nghề thu nhập thấp
안정적인 직업
Công việc ổn định
전망 없는 직업
Công việc không có triển vọng
전망 있는 직업
Công việc có triển vọng
사무직 종사자 (회사원)
Nhân viên văn phòng
육체노동 종사자
Người lao động chân tay
전문직 종사자
Người lao động chuyên môn
직업
Nghề nghiệp
학생
Học sinh
은행원
Nhân viên ngân hàng
선생님
Giáo viên
의사
Bác sĩ
공무원
Công nhân viên chức
관광 가이드
Hướng dẫn viên du lịch
주부
Nội trợ
약사
Dược sĩ
운전기사
Tài xế lái xe
인사말
Lời chào hỏi
안녕하세요? (안녕하십니까?)
Xin chào
안녕히 가세요
Xin chào người ra đi
안녕히 계세요
Xin chào người ở lại
처음 뵙겠습니다
Rất vui được gặp bạn (Ý chỉ lần đầu gặp mặt)
반갑습니다
Rất hân hạnh được gặp
국어국문학과
Khoa ngữ văn
아니요
Không
근무지 주소
Địa chỉ cơ quan
임시 주소
Địa chỉ tạm trú
자택 주소
Địa chỉ nhà
현 주소
Địa chỉ hiện tại
주소
Địa chỉ
국적
Quốc tịch
네
Vâng
대학교
Trường đại học
학번
Mã số sinh viên
이메일
학생증
Thẻ sinh viên
보기
Ví dụ
저
Tôi (Cách xưng hô khiêm nhường)