BÀI 6: CUỐI TUẦN (주말) Flashcards
의문
Sự nghi vấn
무슨
Cái nào (Dùng để hỏi về thứ mà mình không biết rõ, chắc chắn)
무슨 뾰족한 수 있나
Có ý kiến nào hay không?
무슨 놈의
What the hell
어떤
Thế nào?
어느
Cái nào? (Chỉ cái mà mình đã xác định, biết khá rõ)
활동
hoạt động
여행하다
du lịch
쇼핑하다
mua sắm
외식하다
đi ăn ngoài
산책하다
tản bộ/đi dạo
소풍가다
đi dã ngoại
농구
bóng rổ
같이
cùng nhau
일찍
Sớm
다음
= Thời gian sau
가수
= Ca sĩ
딸기
= Dâu tây
싫어하다
= Ghét
갈비
= Sườn nướng
라면
Mì
액션 영화
= Phim hành động
개
= Chó
모자
= Nón
야구
= Bóng chày
고양이
= Mèo
바다
= Biển
요리하다
= Nấu ăn/Chế biến/Xử lý hay làm một việc một đối tượng nào đó một cách chuyên nghiệp.
골프
= Golf
바지
= Quần
배
= Bụng/Lược/Vị trí ở giữa
배를 두드리다
= Vỗ bụng
과일
= Trái cây
배구
= Bóng chuyền
춤을 추다
= Nhún nhảy
김밥
= Kimbab
보내다
= Gửi/Cử đi/Gả đi/Giao cho/Trải qua
치다
= Đánh/Chơi
나무
= Cây
치마
= Váy
낚시
= Câu cá
테니스
= Tennis
빨래하다
= Giặt giũ
포도
= Nho
새
= Chim sẻ
피곤하다
= Mệt nhọc
선물
= Món quà
선물가격
= Giá tương lai