BÀI 6: CUỐI TUẦN (주말) Flashcards

1
Q

의문

A

Sự nghi vấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

무슨

A

Cái nào (Dùng để hỏi về thứ mà mình không biết rõ, chắc chắn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

무슨 뾰족한 수 있나

A

Có ý kiến nào hay không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

무슨 놈의

A

What the hell

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

어떤

A

Thế nào?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

어느

A

Cái nào? (Chỉ cái mà mình đã xác định, biết khá rõ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

활동

A

hoạt động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

여행하다

A

du lịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

쇼핑하다

A

mua sắm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

외식하다

A

đi ăn ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

산책하다

A

tản bộ/đi dạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

소풍가다

A

đi dã ngoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

농구

A

bóng rổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

같이

A

cùng nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

일찍

A

Sớm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

다음

A

= Thời gian sau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

가수

A

= Ca sĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

딸기

A

= Dâu tây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

싫어하다

A

= Ghét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

갈비

A

= Sườn nướng

21
Q

라면

A

22
Q

액션 영화

A

= Phim hành động

23
Q

A

= Chó

24
Q

모자

A

= Nón

25
Q

야구

A

= Bóng chày

26
Q

고양이

A

= Mèo

27
Q

바다

A

= Biển

28
Q

요리하다

A

= Nấu ăn/Chế biến/Xử lý hay làm một việc một đối tượng nào đó một cách chuyên nghiệp.

29
Q

골프

A

= Golf

30
Q

바지

A

= Quần

31
Q

A

= Bụng/Lược/Vị trí ở giữa

32
Q

배를 두드리다

A

= Vỗ bụng

33
Q

과일

A

= Trái cây

34
Q

배구

A

= Bóng chuyền

35
Q

춤을 추다

A

= Nhún nhảy

36
Q

김밥

A

= Kimbab

37
Q

보내다

A

= Gửi/Cử đi/Gả đi/Giao cho/Trải qua

38
Q

치다

A

= Đánh/Chơi

39
Q

나무

A

= Cây

40
Q

치마

A

= Váy

41
Q

낚시

A

= Câu cá

42
Q

테니스

A

= Tennis

43
Q

빨래하다

A

= Giặt giũ

44
Q

포도

A

= Nho

45
Q

A

= Chim sẻ

46
Q

피곤하다

A

= Mệt nhọc

47
Q

선물

A

= Món quà

48
Q

선물가격

A

= Giá tương lai

49
Q
A