BÀI 14 Flashcards
먼저
= đầu tiên
환갑
= sinh nhật tuổi 60
웃다
= cười
무겁다
= nặng nề
번째
= thứ
축구
= bóng đá
배드민턴
= cầu lông
탁구
=tennis
족구
= bóng chuyền chân
요가
= yoga
볼링
= bowling
조깅
= jogging
스케이트
= trượt băng/trượt ván
마라톤
= marathon
독서
= đọc sách
그림 그리기
= vẽ tranh
감상하다
= cảm thụ/thưởng thức
우표 수집
= sưu tầm tem
우표 모으기
= collect/thu thập
빈도
= sự thường xuyên
언제나
= luôn luôn/lúc nào cũng
가끔
= thỉnh thoảng
거의 안
= hầu như không
전혀
= hoàn toàn không
능력
= năng lực
잘하다
= giỏi
못하다
= không thể
보통이다
= bình thường
조금 하다
= chơi được một ít
외국어하다
= nói tiếng nước ngoài
경치
= cảnh quang/phong cảnh
스키를 타다
= trượt tuyết
가져가다
= mang đến
해외여행
= du lịch nước ngoài
즐겁다
= vui vẻ/thích thú
가국
= quốc ca
믿다
= tin tưởng
채팅하다
= chatting
취미
= sở thích/đam mê
가요
= ca dao
타다
= lên phương tiện đi lại/cưỡi thú
앞으로
= sau này
걷다
= đi bộ
경기
= trận đấu
얼마나
= bao nhiêu
오토바이
= xe máy/xe ô tô
고등학교
= trường trung học phổ thông
기초
= nền tảng
도시락
= hộp cơm trưa
자막
= phụ đề
주로
= chủ yếu
묻다
= hỏi/chất vấn
교통
= giao thông
비행기
= máy bay/phi cơ
자동차
= xe ô tô
자전거
= xe đạp
전차
= xe tăng