BÀI 7: MUA SẮM (문건 사기) Flashcards
1
Q
마리
A
con vật
2
Q
잔(을) 올리다
A
nâng ly
3
Q
잔
A
= ly
4
Q
대
A
= chiếc
5
Q
병
A
= bình
6
Q
켤레
A
đôi
7
Q
관
A
cuốn/quyển
8
Q
장
A
= trang
9
Q
채소
A
= rau củ
10
Q
음료수
A
nước uống/nước giải khát
11
Q
옷
A
đồ mặc
12
Q
유명
A
= nổi tiếng
13
Q
가격
A
= giá cả
14
Q
구두
A
= giày
15
Q
찾다
A
= tìm/tìm kiếm