BÀI 2: TRƯỜNG HỌC (학교) Flashcards
1
Q
장소
A
Địa điểm
2
Q
도서관
A
Thư viện
3
Q
식당
A
Nhà hàng
4
Q
호텔
A
Khách sạn
5
Q
극장
A
Nhà hát
6
Q
우체국
A
Bưu điện
7
Q
병원
A
Bệnh viện
8
Q
병동
A
Phường
9
Q
산모병동
A
Hộ sinh
10
Q
개인병원
A
Bệnh viện tư
11
Q
동물병원
A
Bệnh viện thú ý
12
Q
종합병원
A
Bệnh viện đa khoa
13
Q
백화점
A
Trung tâm mua sắm
14
Q
약국
A
Tiệm thuốc
15
Q
가게
A
Cửa hàng
16
Q
사무실
A
Văn phòng
17
Q
학교 시설
A
trang thiết bị lớp học
18
Q
강의실 (교실)
A
Phòng học
19
Q
화장실
A
Nhà vệ sinh
20
Q
휴게실
A
Phòng chờ
21
Q
랩실 (어학실)
A
Phòng lab
22
Q
동아리방
A
Phòng CLB
23
Q
체육관
A
Nhà thi đấu
24
Q
운동장
A
Sân vận động
25
Q
강당
A
Giảng đường
26
Q
세미나실
A
Phòng hội thảo
27
Q
서점
A
Nhà sách
28
Q
교실 문건
A
Đồ vật trong lớp học
29
Q
책상
A
Bàn học/bàn làm việc
30
Q
의자
A
Ghế
31
Q
칠판
A
Bảng đen
32
Q
문
A
Cửa ra vào
33
Q
문을 닫다
A
Đóng cửa
34
Q
문을 두드리다
A
Gõ cửa
35
Q
문을 열다
A
Mở cửa
36
Q
창문
A
Cửa sổ
37
Q
마음의 문[창문]을 열다
A
Mở lòng
38
Q
시계
A
Đồng hồ
39
Q
가방
A
Cặp
40
Q
컴퓨터
A
Máy tính
41
Q
책
A
Sách
42
Q
공책
A
Vở
43
Q
사전
A
Từ điển
44
Q
지우개
A
Cục tẩy
45
Q
지도
A
Bản đồ
46
Q
지도를 그리다
A
Đái dầm
47
Q
펜
A
Viết mực
48
Q
필통
A
Hộp bút
49
Q
텔레비전
A
TV
50
Q
광고
A
Quảng cáo
51
Q
라디오
A
Radio
52
Q
많이
A
Nhiều
53
Q
휴대전화
A
Điện thoại di động
54
Q
A
55
Q
A