Bài 11 Flashcards
초등학생
= học sinh tiểu học
큰아버지
= A word used to refer to or address the oldest of one’s father’s elder brothers.
계절
= mùa trong năm/thời gian cao điểm
봄
= mùa xuân
여름
= mùa hè
가을
= mùa thu
겨울
= mùa đông
따뜻하다
= ấm áp
덥다
= nóng
춥다
= lạnh
쌀쌀하다
= se se lạnh/lãnh đạm
내리다
= rơi/buông xuống (mưa/tuyết/màn đêm/sương mù)
비가 그치다
= tạnh mưa
맑다
= trong/sạch
흐리다
= mờ mịt/mù mịt
바람이 불다
= gió thổi
구름이 끼다
= nhiều mây
해 (태양)
= mặt trời
기온
= nhiệt độ
영상
= độ dương
영하
= độ âm
도
= độ/cũng
반팔 옷
= Quần áo tay ngắn
긴팔 옷
= quần áo tay dài
장갑
= găng tay
목도리
= khăn quàng cổ
부츠
= giày bốt
필요하다
= cần thiết
깨끗했습니다
= sạch sẽ/gọn gàng
즐겁다
= vui vẻ/hài lòng
길다
= dài
제일
= đầu tiên/nhất
좁다
= chật hẹp
곱다
= đẹp/xinh/lạnh cóng (trạng thái của tay chân)
추억
= ký ức/kỷ niệm
비슷하다
= tương tự/giống nhau
노란색
= màu vàng
하얀눈
= tuyết trắng
호수
= hồ
답장
= thư hồi đáp