Bài 10: 가족 Flashcards

1
Q

혼자

A

= một mình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

외할아버지

A

= ông ngoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

직업

A

= công việc/nghề nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

하숙비

A

= tiền trọ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

지하

A

= tầng hầm/âm phủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

교수

A

= việc giảng dạy/giáo sư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

연구원

A

= viện nghiên cứu/nghiên cứu viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

군인

A

= binh sĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

사업가

A

= doanh nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

농부

A

= nông dân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

사업을 하다

A

= làm kinh doanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

농사를 짓다

A

= làm nông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

변호사

A

= luật sư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

경찰관

A

= sở cảnh sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

통역사

A

= phiên dịch viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

장사를 하다

A

= làm kinh doanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

출장을 가다

A

= đi công tác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

스물

A

= 20

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

A

= sốt/nhiệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

서른

A

= 30

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

마흔

A

= 40

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

예슨

A

= 60

23
Q

일흔

A

= 70

24
Q

여든

A

= 80

25
Q

A

= 50

26
Q

아흔

A

= 90

27
Q

주무시다

A

= ngủ

28
Q

돌아가시다

A

= qua đời

29
Q

잡수시다

A

= ăn

30
Q

말씀하시다

A

= nói chuyện

31
Q

A

= nhà/gia đình/vợ

32
Q

생신

A

= sinh thần

33
Q

진지

A

= bữa ăn/pháo đài

34
Q

성함

A

= họ tên

35
Q

연세

A

= tuổi

36
Q

강아지

A

= cún con

37
Q

외아들

A

= only son

38
Q

무역회사

A

= trading company

39
Q

외동딸

A

= only daughter

40
Q

되다

A

= trở nên/trở thành/biến thành

41
Q

결혼식

A

= lễ cưới/tiệc cưới

42
Q

열심히

A

= một cách chăm chỉ

43
Q

계시다

A

= sống ở/có mặt ở

44
Q

A

= con gái

45
Q

그 어머니에 그 아들[딸]

A

= mẹ nào con nấy

46
Q

말씀

A

= lời nói

47
Q

고모

A

= Từ dùng để chỉ hoặc gọi chị hoặc em gái của cha.

48
Q

기타

A

= khác/vân vân/guitar

49
Q

고모부

A

= Từ dùng để chỉ hoặc gọi chồng của cô.

50
Q

유치원생

A

= trẻ mẫu giáo

51
Q

사촌

A

= anh em họ

52
Q

삼촌

A

= A word used to refer to or address a brother of one’s father or mother.

53
Q

건강하다

A

= khỏe mạnh

54
Q

나중에

A

= sau/sau này