Bài 10: 가족 Flashcards
혼자
= một mình
외할아버지
= ông ngoại
직업
= công việc/nghề nghiệp
하숙비
= tiền trọ
지하
= tầng hầm/âm phủ
교수
= việc giảng dạy/giáo sư
연구원
= viện nghiên cứu/nghiên cứu viên
군인
= binh sĩ
사업가
= doanh nhân
농부
= nông dân
사업을 하다
= làm kinh doanh
농사를 짓다
= làm nông
변호사
= luật sư
경찰관
= sở cảnh sát
통역사
= phiên dịch viên
장사를 하다
= làm kinh doanh
출장을 가다
= đi công tác
스물
= 20
열
= sốt/nhiệt
서른
= 30
마흔
= 40
예슨
= 60
일흔
= 70
여든
= 80
쉰
= 50
아흔
= 90
주무시다
= ngủ
돌아가시다
= qua đời
잡수시다
= ăn
말씀하시다
= nói chuyện
댁
= nhà/gia đình/vợ
생신
= sinh thần
진지
= bữa ăn/pháo đài
성함
= họ tên
연세
= tuổi
강아지
= cún con
외아들
= only son
무역회사
= trading company
외동딸
= only daughter
되다
= trở nên/trở thành/biến thành
결혼식
= lễ cưới/tiệc cưới
열심히
= một cách chăm chỉ
계시다
= sống ở/có mặt ở
딸
= con gái
그 어머니에 그 아들[딸]
= mẹ nào con nấy
말씀
= lời nói
고모
= Từ dùng để chỉ hoặc gọi chị hoặc em gái của cha.
기타
= khác/vân vân/guitar
고모부
= Từ dùng để chỉ hoặc gọi chồng của cô.
유치원생
= trẻ mẫu giáo
사촌
= anh em họ
삼촌
= A word used to refer to or address a brother of one’s father or mother.
건강하다
= khỏe mạnh
나중에
= sau/sau này