Bài 12 Flashcards
1
Q
조용
A
= yên lặng
2
Q
시끄럽다
A
= ồn ào
3
Q
도와주다
A
= giúp đỡ
4
Q
돕다
A
= giúp đỡ
5
Q
공중
A
= công cộng/không trung
6
Q
연락처
A
= thông tin liên hệ
7
Q
전화 요금
A
= tiền điện thoại
8
Q
국내 전화
A
= cuộc gọi nội địa
9
Q
국제전화
A
= cuộc gọi quốc tế
10
Q
수신자 부담
A
= số điện thoại miễn phí
11
Q
지역 번호
A
= mã vùng
12
Q
전화를 걸다/하다
A
= gọi điện
13
Q
전화를 바꾸다
A
= chuyển máy/nối máy
14
Q
통화 중이다
A
= máy bận
15
Q
답장을 보내다
A
= gửi thư hồi đáp
16
Q
아마
A
= có lẽ/có thể
17
Q
언제나
A
= luôn luôn/ mãi mãi
18
Q
소리
A
= âm thanh/giọng nói
19
Q
눈을 뜹니다
A
= mở mắt/tỉnh ngộ
20
Q
무겁다
A
= nặng nề (trọng lượng/trách nhiệm)
21
Q
가볍다
A
= nhẹ nhàng
22
Q
역사
A
= lịch sử
23
Q
말씀 드리다
A
= thưa chuyện
24
Q
깨우다
A
= thức giấc
25
Q
남기다
A
= chừa lại
26
Q
맞다
A
= đúng/chính xác
27
Q
정하다
A
= quyết định/lựa chọn
28
Q
짐
A
= trọng tải/gánh nặng
29
Q
내다
A
= chi trả/thanh toán