BÀI 3: SINH HOẠT HẰNG NGÀY (일상생활) Flashcards
동사
Động từ/Chết cóng
가다
Đi
갈 데까지 가다
Đi đến cùng
오다
Đến
자다
Ngủ
먹다
Ăn
마시다
Uống
이야기하다
Nói chuyện
읽다
Đọc
듣다
Nghe
보다
Nhìn/ngắm
일하다
làm việc
공부하다
Học bài
운동하다
Tập thể dục
쉬다
Nghỉ ngơi
회사를 쉬다
Nghỉ việc
만나다
Gặp gỡ
사다
Mua
좋아하다
Thích
형용사
Tính từ
크다
Lớn/Rộng
작다
Nhỏ/Chật
많다
Nhiều
적다
Ít
말이 적다
Ít nói
좋다
Tốt/Đẹp
나쁘다
Xấu xa/Tồi tệ
재미있다
Thú vị/Buồn cười/Hay
재미없다
Tẻ nhạt
없는 것이 없다
Không gì là không có
관련
Sự liên quan/Mối quan hệ
차
Xe hơi/Trà
커피
Cà phê
빵
Bánh mì
우유
Sữa
영화
Phim/Sự giàu sang/Quyền quý
공상과학영화
Phim khoa học viễn tưởng
공포영화
Phim kinh dị
드라마
Phim truyền hình
로맨스영화
Phim tình cảm
애니메이션
Phim hoạt hình
코미디영화
Phim hài
단편영화
Phim ngắn
감독
Đạo diễn
조감독
Trợ lý đạo diễn
조명
Ánh sáng
음악
Âm nhạc
신문
Báo
친구
Bạn bè
무엇
Cái gì
어디
Ở đâu
누구/누가
Ai
언제
Khi nào
문법
Ngữ pháp
공원
Công viên
시장
Chợ
위
Phía trên
노래
Bài hát/Thơ ca
식사하다
Dùng (bữa)
자주
Thường xuyên
방
Phòng
단칸방
Phòng đơn
공부방
Phòng học
헌책방
Phòng đọc sác
아이스크림
Kem
지금
Bây giờ
사과
Táo
아주
Rất
축구를 하다
Đá banh
산책하다
Đi bộ
시내
nội thành