BÀI 4: NGÀY VÀ THỨ (날씨와 요일) Flashcards
월요일
Thứ ha
화요일
Thứ ba
수요일
Thứ tư
목요일
Thứ năm
금요일
Thứ sáu
토요일
Thứ bảy
일요일
Chủ nhật
날짜 관련 어휘
Từ vựng liên quan đến ngày
년
Năm
월
Tháng
일
Ngày
시
Giờ
유월
Tháng 6
시월
Tháng 10
그저께
Hôm kia
어제
Hôm qua
오늘
Hôm nay
내일
Ngày mai
모래
Ngày mốt
지난해 (작년)
Năm rồi/năm ngoái
올해 (금년)
Năm nay
다음 해 (내년)
Năm sau
평일 (주중)
Ngày thường
주말
Cuối tuần
한자어 수사
Số từ Hán Hàn
한자
Hán tự
며칠
Ngày mấy?
도착하다
Xuất phát
강사
Giảng viên
댄스 강사
Giáo viên dạy nhảy
시간 강사
Giảng viên bán thời gian
전임 강사
Giáo viên full-time
설날
Tết Dương Lịch
계획표
Thời khóa biểu
숙제
Bài tập về nhà
크리스마스
Giáng sinh
구경하다
Ngắm cảnh
시험
Bài thi/Kỳ thi
파티를 하다
Tổ chức tiệc
그리고
Và
아르바이트
Làm thêm
한국날
Ngày lễ tôn vinh chữ viết Hàn
등산
Leo núi
아름답다
Đẹp đẽ/Hay
호
Số phòng/số báo tạp chí
명절
Ngày lễ tết
안내
Hướng dẫn
회의하다
Thảo luận/hội họp
방학
Kỳ nghỉ của học sinh
전화번호
Số điện thoại
휴가
Kỳ nghỉ của người đi làm
산
Núi
졸업하다
Tốt nghiệp/Hoàn thành chứng chỉ/khóa học
생일파티
Tiệc sinh nhật
층
Tầng (lầu)