9 Flashcards
1
Q
从
A
cóng
Từ
2
Q
错
A
cuò
Sai
3
Q
第一
A
dì yī
Thứ nhấtLần đầu
4
Q
懂
A
dǒng
Hiểu
5
Q
欢迎
A
huānyíng
Chào đón
6
Q
上班
A
shàngbān
Đi làm
7
Q
题
A
tí
Đề (bài, mục), câu hỏi
8
Q
跳舞
A
tiàowǔ
Khiêu vũNhảy
9
Q
完
A
wán
Xong
10
Q
问题
A
wèntí
Câu hỏi
11
Q
希望
A
xīwàng
Hy vọng