7 Flashcards
1
Q
到
A
dào
Đến
2
Q
公共汽车
A
gōnggòng qìchē
Xe buýt, bus
3
Q
公司
A
gōngsī
Công ty
4
Q
过
A
guò
ăn (mừng), trải qua
5
Q
机场
A
jīchǎng
Sân bay
6
Q
教室
A
jiàoshì
Phòng học
7
Q
快
A
kuài
Nhanh
8
Q
离
A
lí
Ly (biệt), (cách) bao xa
9
Q
路
A
lù
Đường, lối đi
10
Q
慢
A
màn
Chậm
11
Q
小时
A
xiǎoshí
Giờ; tiếng đồng hồ
12
Q
远
A
yuǎn
Xa
13
Q
走
A
zǒu
Đi, đi bộ