3 Flashcards
1
Q
报纸
A
bàozhǐ
Báo giấy
2
Q
房间
A
fángjiān
Căn phòng
3
Q
粉色
A
fěn sè
màu hồng
4
Q
红
A
hóng
Màu đỏ
5
Q
牛奶
A
niúnǎi
Sữa bò
6
Q
旁边
A
pángbiān
Bên cạnh
7
Q
千
A
qiān
Nghìn
8
Q
送
A
sòng
Tặng, giao, đưa
9
Q
颜色
A
yánsè
Màu sắc
10
Q
一下
A
yíxià
được dùng sau động từ để diễn tả rằng người nào đó thực hiện việc gì trong thời gian ngắn/thử làm việc gì
11
Q
丈夫
A
zhàngfu
Chồng
12
Q
真
A
zhēn
Thật; chính xác
13
Q
左边
A
zuǒbiān
Bên trái