1 Flashcards
1
Q
觉得
A
juédé
Cảm thấy, cho rằng
2
Q
它
A
tā
Nó
3
Q
踢足球
A
tī zúqiú
Đá bóng
4
Q
为什么
A
wèishéme
Vì sao
5
Q
新
A
xīn
Mới
6
Q
眼睛
A
yǎnjīng
Đôi mắt
7
Q
要
A
yào
MuốnCần
8
Q
也
A
yě
Cũng
9
Q
一起
A
Yìqǐ
Cùng vớiCùng nhau
10
Q
运动
A
yùndòng
Vận động
11
Q
最
A
zuì
Nhất
12
Q
旅游
A
lǚyóu
Du lịch