6 Flashcards
1
Q
打篮球
A
dǎ lánqiú
Đánh bóng rổ
2
Q
公斤
A
gōngjīn
Kg kilogram
3
Q
好吃
A
hǎochī
Sành ăn; ham ăn
Ngon
4
Q
姐姐
A
jiějie
Chị gái
5
Q
经常
A
jīngcháng thường xuyên
6
Q
面条
A
miàntiáo mì sợi
7
Q
门
A
mén
Cửa
8
Q
所以
A
suǒyǐ
Vì thếVì vậy
9
Q
外
A
wài
Ngoài, bên ngoài
10
Q
羊肉
A
yángròu
Thịt Dê
11
Q
因为
A
yīnwèi
Bởi vì
12
Q
游泳
A
yóuyǒng
Bơi lội
13
Q
自行车
A
zìxíngchē
Xe đạp