8 Flashcards
1
Q
白
A
bái
Màu trắngHọ: Bạch
2
Q
等
A
děng
Đợi
3
Q
服务员
A
fúwùyuán
Nhân Viên phục vụ
4
Q
告诉
A
gàosù
Nói cho biết
Báo cho
5
Q
贵
A
guì
Đắt
6
Q
黑
A
hēi
Màu đen
7
Q
让
A
ràng
KhiếnNhường
8
Q
事情
A
shìqing
Sự tình; sự việcCông việc
9
Q
再
A
zài
Lại lần nữa
10
Q
找
A
zhǎo
Tìm, tìm kiếm