2 Flashcards
2
Q
米
A
Mǐ
mét
3
Q
出院
A
Chū yuàn
xuất viện
4
Q
知道
A
zhīdào
Biết
5
Q
早上
A
zǎoshang
Buổi sáng
6
Q
药
A
yào
Thuốc
7
Q
休息
A
xiūxi
Nghỉ ngơi
8
Q
时间
A
shíjiān
Thời gian
9
Q
生病
A
shēngbìng
Sinh bệnh, Ốm
10
Q
身体
A
shēntǐ
Cơ thể
11
Q
起床
A
qǐchuáng
Dậy
12
Q
跑步
A
pǎobù
Chạy bộ
13
Q
每
A
měi
Mỗi
14
Q
忙
A
máng
Bận
15
Q
高
A
gāo
Cao
16
Q
出
A
chū
Ra