11 Flashcards
1
Q
比
A
bǐ
So, so với
2
Q
唱歌
A
chànggē
Hát
3
Q
孩子
A
Háizi
Trẻ con
4
Q
可能
A
kěnéng
Có khả năng
Có lẽ, chắc là
5
Q
女
A
nǔ (thuộc về) nữ giới
6
Q
男
A
nán (thuộc về) nam giới
7
Q
便宜
A
piányi
Rẻ
8
Q
去年
A
qùnián
Năm trướcNăm ngoái
9
Q
说话
A
shuōhuà nói chuyện
10
Q
姓
A
xìng
Họ
11
Q
右边
A
yòubiān
Bên phải