4 Flashcards
1
Q
非常
A
fēicháng
Cực kì
2
Q
给
A
gěi
Đưa cho ….
3
Q
开始
A
kāishǐ
Bắt đầu
4
Q
快乐
A
kuàilè
Vui vẻ
5
Q
生日
A
shēngrì
Sinh nhật
6
Q
晚上
A
wǎnshàng
Buổi tối
7
Q
问
A
wèn
Hỏi
8
Q
已经
A
yǐjīng
ĐãRồi
9
Q
帮
A
bang
giúp, giúp đỡ
10
Q
长
A
cháng
Dài, lâu
11
Q
接
A
jiē
nhận, nghe/ trả lời (điện thoại)
12
Q
介绍
A
jièshào
Giới thiệu
13
Q
两
A
liǎng
hai….