12 Flashcards
1
Q
穿
A
chuān
Mặc
2
Q
得
A
de
3
Q
弟弟
A
dìdì
Em trai
4
Q
度
A
dù độ (dv đo nhiệt độ)
5
Q
进
A
jìn
Tiến (vào)
6
Q
近
A
jìn
Gần
7
Q
零
A
líng số 0
8
Q
妻子
A
qīzi
Vợ
9
Q
雪
A
xuě
Tuyết