10 Flashcards
1
Q
帮助
A
bāngzhù
Giúp đỡ
2
Q
别
A
bié
Khác, đừng
3
Q
哥哥
A
gēgē
Anh trai
4
Q
鸡蛋
A
jīdàn
trứng gà
5
Q
课
A
kè
Môn học
Giờ học; tiết học
6
Q
手机
A
shǒujī
Điện thoại di động
7
Q
西瓜
A
xīguā
Dưa hấu
8
Q
洗
A
xǐ
Rửa, giặt
9
Q
正在
A
zhèngzài
ĐangVẫn đang