8/9/2021 Flashcards
1
Q
be able to
A
có lẽ
2
Q
suited
A
phù hợp
3
Q
argument
A
tranh luận
4
Q
trouble
A
rắc rối
5
Q
guess
A
đoán
6
Q
doll
A
búp bê
7
Q
happen
A
xảy ra
8
Q
let me know
A
cho tôi biết
9
Q
honest
A
trung thực
10
Q
peace
A
sự thanh bình
11
Q
accept
A
chấp nhận
12
Q
refuse
A
từ chối
13
Q
lonely
A
cô đơn
14
Q
away
A
xa cách, xa
15
Q
let me
A
để tôi