14/9/2021 Flashcards
1
Q
state school
A
trường công lập
2
Q
invent
A
phát minh
3
Q
spill
A
làm đổ, tràn
4
Q
appear
A
xuất hiện
5
Q
prove
A
chứng minh
6
Q
direct
A
gửi, trực tiếp, chỉ đường
7
Q
Sleeve
A
Tay áo
8
Q
Purse
A
Cái ví
9
Q
do so
A
làm như vậy
10
Q
contain
A
lưu trữ
11
Q
floppy
A
mềm
12
Q
Display
A
Trưng bày
13
Q
Permit
A
Cho phép làm gì
14
Q
Insert
A
Chèn