1/9/2021 Flashcards
1
Q
discos
A
vũ trường
2
Q
social
A
xã hội
3
Q
pleasure
A
niềm vui thích
4
Q
expect
A
chờ đợi
5
Q
regular
regularly
A
thường xuyên
6
Q
session
A
phiên họp, buổi
7
Q
intermediate
A
trung gian
8
Q
shallow
A
nông cạn
9
Q
increase
A
tăng
10
Q
progress
A
tiến triển
11
Q
certificate
A
giấy chứng nhận, bằng cấp
12
Q
standard
A
tiêu chuẩn
13
Q
dive
diving
A
lặn
14
Q
individual
A
riêng biệt
15
Q
request
A
lời yêu cầu