15/11/2021 Flashcards
1
Q
by now
A
bây giờ
2
Q
rate
A
tỉ lệ
3
Q
tuition
A
sự dạy học
4
Q
economic
A
kinh tế
5
Q
vocational qualifications
A
trình độ nghề nghiệp
6
Q
diploma
A
bằng cấp
7
Q
plumbing
A
nghề hàn xì
8
Q
roofing
A
lợp mái
9
Q
hairdressing
A
cắt tóc
10
Q
apprenticeship
A
học việc
11
Q
gain
A
tăng thêm, lợi