14/11/2021 Flashcards
1
Q
grant
A
khoản trợ cấp
2
Q
respect
A
tôn trọng
3
Q
argured
A
tranh luận
4
Q
checking
A
kiểm tra
5
Q
system
A
hệ thống
6
Q
receive
A
nhận
7
Q
confident
A
tin chắc
8
Q
rise
A
nâng cao, trỗi dậy
9
Q
atmosphere
A
không khí
10
Q
pastry
A
bánh ngọt
11
Q
recognise=recognize
A
công nhận
12
Q
recognise=recognize
A
công nhận
13
Q
contract
A
hợp đồng