13/11/2021 Flashcards
1
Q
receive
A
nhận
2
Q
envelope
A
phong bì
3
Q
exchange
A
trao đổi
4
Q
receipt
A
biên nhận
5
Q
lifetime
A
cả đời
6
Q
reduction
A
giảm bớt
7
Q
extra
A
phụ
8
Q
identity
A
xác thực
9
Q
insist
A
năn nỉ
10
Q
permit
A
cho phép