25/8/2021 Flashcards
1
Q
would rather
A
thà rằng
2
Q
deposit
A
đặt cọc
3
Q
locker key
A
chìa khóa tủ
4
Q
refund
A
hoàn tiền
5
Q
will now be
A
bây giờ sẽ là
6
Q
fit
A
phù hợp
7
Q
opening hours
A
giờ mở cửa
8
Q
confident
A
chắc vậy
9
Q
material
A
vật liệu
10
Q
exhibition
A
triển lãm
11
Q
admire
A
khâm phục
12
Q
saved up
A
tiết kiệm
13
Q
achieve
A
đạt được
14
Q
ambition
A
tham vọng
15
Q
lifelong
A
suốt đời