5/9/2021 Flashcards
1
Q
exist
A
tồn tại
2
Q
collect
A
sưu tầm
3
Q
ancient
A
cổ đại
4
Q
accident
A
tai nạn
5
Q
increasing
A
tăng
6
Q
campsite
A
khu cắm trại
7
Q
mend
A
sửa chữa
8
Q
cupboard
A
chạn bát
9
Q
brush
A
bàn trải
10
Q
gradual
gradually
A
dần dần
11
Q
disappear
A
biến mất
12
Q
pick
A
lựa chọn, hái, nhặt
13
Q
pair
A
đôi
14
Q
cancel
A
hủy bỏ
15
Q
collection
A
thu thập