5/10/2021 Flashcards
1
Q
hide
A
ẩn giấu
2
Q
beneath
A
ở dưới
3
Q
melt
A
tan
4
Q
toward
A
về phía
5
Q
suddenly
A
đột nhiên
6
Q
slide
A
trượt
7
Q
smoothly
A
thông suốt
8
Q
uneven
A
không đồng đều
9
Q
movement
A
sự chuyển động
10
Q
gentle
A
dịu dàng
11
Q
stay in control
A
giữ kiểm soát
12
Q
avoid
A
tránh khỏi
13
Q
description
A
mô tả
14
Q
disease
A
dịch bệnh
15
Q
fault
A
lỗi