11/11/2021 Flashcards
1
Q
plain
A
trơn
2
Q
sunset
A
hoàng hôn
3
Q
powder
A
bột
4
Q
held up
A
chống đỡ
5
Q
degree
A
trình độ
6
Q
knowledge
A
kiến thức
7
Q
career
A
nghề nghiệp
8
Q
provide
A
cung cấp
9
Q
engaged
A
đính hôn, bận