12/10/2021 Flashcards
1
Q
rapid
A
cái thác, nhanh
2
Q
worth
A
đánh giá
3
Q
nor
A
cũng không
4
Q
by
A
theo, qua
5
Q
purpose
A
mục đích
6
Q
attitude
A
thái độ
7
Q
resident
A
cư trú
8
Q
slope
A
dốc
9
Q
scenery
A
phong cảnh
10
Q
site
A
địa điểm
11
Q
seat
A
ghế
12
Q
worse
A
tệ hơn
13
Q
lasted
A
kéo dài
14
Q
almost
A
gần như
15
Q
pile
A
1 chồng
ví dụ: 1 chồng sách