8/4/2024 Flashcards
1
Q
新
Xīn
A
mới
2
Q
洗手间
Xǐshǒujiān
A
phòng vệ sinh
3
Q
历史
Lìshǐ
A
lịch sử
4
Q
数学
Shùxué
A
toán học
5
Q
站台
Zhàntái
A
platform (tàu hoả)
6
Q
常常
Chángcháng
不常
Bù cháng
A
Thường thường
Ít khi
7
Q
超市
Chāoshì
A
siêu thị
8
Q
零食
Língshí
A
đồ ăn vặt