10/11/2024 Flashcards
1
Q
忘记
Wàngjì
A
quên mất
2
Q
更
Gèng
A
hơn / càng (vd khó hơn, càng khó)
3
Q
难过
Nánguò
A
buồn
4
Q
紧张
jǐnzhāng
A
căng thẳng (khẩn trương)
5
Q
生气
Shēngqì
A
tức giận
6
Q
哭
Kū
A
khóc
7
Q
可怕
Kěpà
A
sợ hãi
8
Q
关心
Guānxīn
A
quan tâm