26/7/2024 Flashcards
1
Q
难
Nán
A
khó (nan, nán)
1
Q
果汁
Guǒzhī
A
nước ép
2
Q
刀
Dāo
A
dao, con dao
3
Q
蛋糕
Dàngāo
A
bánh ngọt
4
Q
盘子
Pánzi
A
đĩa
5
Q
香蕉
Xiāngjiāo
A
chuối
6
Q
筷子
Kuàizi
A
đũa
7
Q
办公室
Bàngōngshì
A
văn phòng
8
Q
勺子
Sháozi
A
cái thìa
9
Q
酒店
Jiǔdiàn
A
khách sạn
10
Q
瓶子
Píngzi
A
cái chai
11
Q
鸟
Niǎo
A
chim (điểu)
12
Q
树
Shù
A
cây
13
Q
照片
Zhàopiàn
A
hình ảnh