4/11/2024 Flashcards
1
Q
长大
Zhǎng dà
A
lớn lên
2
Q
个子
Gèzi
A
chiều cao
3
Q
初中
Chūzhōng
A
trung học
4
Q
父母
Fùmǔ
A
cha mẹ (phụ mẫu)
5
Q
年轻
Niánqīng
A
trẻ trung (niên khinh)
6
Q
比较
Bǐjiào
A
so với
7
Q
西边
Xībian
A
phía tây
8
Q
东边
Dōngbian
A
phía đông
9
Q
一直
Yīzhí
A
luôn luôn, cứ mãi (nhất trực)
10
Q
周围
Zhōuwéi
A
xung quanh
11
Q
迷路
Mílù
A
lạc (mê lộ)
12
Q
地址
Dìzhǐ
A
địa chỉ
13
Q
A
14
Q
A