16/4/2024 Flashcards
1
Q
有名
Yǒumíng
A
nổi tiếng
2
Q
地铁
Dìtiě
A
tàu địa ngầm (subway)
3
Q
出租车
Chūzū chē
A
taxi
4
Q
公交车
Gōngjiāo chē
A
xe buýt
5
Q
远
Yuǎn
A
xa
6
Q
散步
Sànbù
A
đi bộ
7
Q
聊天
Liáotiān
A
nói chuyện