5/8/2024 Flashcards
1
Q
耳朵
Ěrduo
A
tai (nhĩ đoá)
2
Q
眼镜
Yǎnjìng
A
mắt (nhãn kính)
3
Q
头发
Tóufǎ
A
tóc (đầu phát)
4
Q
黑的
Hēi de
A
màu đen (hắc)
5
Q
鼻子
Bízi
A
mũi
6
Q
脸
Liǎn
A
khuôn mặt
7
Q
嘴巴
Zuǐbā
A
miệng
8
Q
脚
Jiǎo
A
chân