7/4/2024 Flashcards
1
Q
旅行
Lǚxíng
A
du lịch
2
Q
杯
Bēi
A
cốc
3
Q
糖
Táng
A
đường
4
Q
老公
Lǎogōng
A
chồng
5
Q
老婆
Lǎopó
A
vợ
6
Q
奶茶
Nǎichá
A
trà sữa
7
Q
绿茶
Lǜchá
A
trà xanh
8
Q
钱包
Qiánbāo
A
ví tiền
9
Q
行李
Xínglǐ
A
hành lý
10
Q
饭馆
Fànguǎn
A
quán ăn
11
Q
火车
Huǒchē
A
tàu hoả
12
Q
火车站
Huǒchē zhàn
A
ga tàu hoả