2/5/2024 Flashcards
1
Q
刷卡
Shuākǎ
A
quẹt thẻ
2
Q
付现金
Fù xiànjīn
A
trả bằng tiền mặt
3
Q
瓶
Píng
A
cái chai
4
Q
商店
Shāngdiàn
A
cửa hàng
5
Q
忙
Máng
A
bận
6
Q
风
Fēng
A
gió
7
Q
但是
Dànshì
A
nhưng
8
Q
买东西
Mǎi dōngxī
A
mua sắm
9
Q
做饭
Zuò fàn
A
nấu ăn
10
Q
来
Lái
A
đến